- Từ điển Nhật - Việt
しんちょうにししゅつする
Xem thêm các từ khác
-
しんちょうする
Kỹ thuật [ 伸張する ] căng -
しんちゅう
Mục lục 1 [ 心中 ] 1.1 n 1.1.1 trong tim/tâm hồn 1.1.2 động cơ thực sự 2 [ 進駐 ] 2.1 n 2.1.1 sự chiếm đóng/sự trú lại/sự... -
しんつうりき
[ 神通力 ] n thần thông -
しんてい
[ 進呈 ] n sự biếu/sự tặng/biếu/tặng -
しんていする
[ 進呈する ] vs biếu/tặng -
しんてん
Mục lục 1 [ 親展 ] 1.1 n 1.1.1 sự bí mật/sự riêng tư/sự nói riêng với nhau/sự thổ lộ/sự tâm sự/bí mật/ riêng tư/nói... -
しんてんする
[ 進展する ] vs tiến triển -
しんでんず
[ 心電図 ] vs biểu đồ điện tim -
しんとうえき
Kỹ thuật [ 浸透液 ] dung dịch làm thấm [Permeation liquid] -
しんとする
vs im lặng (như dưới mồ)/im lặng (chết người) -
しんどい
adj mệt mỏi/phiền hà/rắc rối -
しんどうじく
Kỹ thuật [ 振動軸 ] trục dao động -
しんどうし
Kỹ thuật [ 振動子 ] đầu rung [vibrator] -
しんどうしけん
Kỹ thuật [ 振動試験 ] thử chấn động [vibration test] -
しんどうけい
Kỹ thuật [ 振動計 ] chấn động kế/đồng hồ đo chấn động [vibrometer, vibroscope] -
しんどうさせる
[ 震動させる ] n náo loạn -
しんどうすう
Kỹ thuật [ 振動数 ] tần số rung [frequency] -
しんどうする
Mục lục 1 [ 振動する ] 1.1 vs 1.1.1 lay chuyển 1.1.2 chấn động/rung động 2 [ 震動する ] 2.1 n 2.1.1 chấn 2.2 vs 2.2.1 chấn động... -
しんにち
[ 親日 ] n sự thân Nhật 彼は親日主義者: anh ta là người theo chủ nghĩa thân Nhật -
しんにん
Mục lục 1 [ 信任 ] 1.1 n 1.1.1 sự tín nhiệm/sự tin tưởng 2 [ 信任する ] 2.1 vs 2.1.1 tín nhiệm/tin tưởng [ 信任 ] n sự tín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.