- Từ điển Nhật - Việt
しんねん
Mục lục |
[ 信念 ]
n
tín
lòng tin
hoàn toàn tin tưởng
[ 新年 ]
n-adv, n-t
tết
tân niên
năm mới
Kinh tế
[ 信念 ]
niềm tin/đức tin/tín ngưỡng [beliefs (BEH)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんねんおめでとうございます
[ 新年おめでとうございます ] n-adv, n-t chúc mừng năm mới -
しんねんさいしょにぺんをとる
[ 新年最初にペンをとる ] n-adv, n-t khai bút -
しんばん
Mục lục 1 [ 審判 ] 1.1 n 1.1.1 tổ trọng tài 1.1.2 thẩm quyền 2 [ 審判する ] 2.1 vs 2.1.1 xem xét/phán quyết [ 審判 ] n tổ trọng... -
しんばんきろくカード
[ 審判記録カード ] n thẻ ghi -
しんばんかん
Mục lục 1 [ 審判官 ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm quyền 1.1.2 thẩm phán [ 審判官 ] vs thẩm quyền thẩm phán -
しんばんする
[ 審判する ] vs thẩm phán -
しんぱい
Mục lục 1 [ 心配 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lo âu/lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo âu/sự lo lắng 1.3 n 1.3.1 sợ hãi [ 心配 ] adj-na lo âu/lo lắng... -
しんぱいがなくなる
[ 心配がなくなる ] n rảnh trí -
しんぱいさせる
[ 心配させる ] n đăm chiêu -
しんぱいする
Mục lục 1 [ 心配する ] 1.1 n 1.1.1 e 1.1.2 bồn chồn 1.1.3 bối rối 1.1.4 băn khoăn 1.2 vs 1.2.1 lo âu/lo lắng 1.3 vs 1.3.1 lo nghĩ... -
しんひてき
[ 神秘的 ] n u huyền -
しんび
[ 審美 ] n thẩm mỹ -
しんぴてきな
[ 神秘的な ] n diệu huyền -
しんぴな
Mục lục 1 [ 神秘な ] 1.1 n 1.1.1 thần biến 1.1.2 huyền bí [ 神秘な ] n thần biến huyền bí -
しんぶ
Kỹ thuật [ 心部 ] phần tâm -
しんぶん
Mục lục 1 [ 新聞 ] 1.1 n 1.1.1 nhật báo 1.1.2 báo/tờ báo 2 Tin học 2.1 [ 新聞 ] 2.1.1 báo [newspaper] [ 新聞 ] n nhật báo báo/tờ... -
しんぶんきじのようてん
[ 新聞記事の要点 ] exp Điểm báo -
しんぶんきじをかく
[ 新聞記事を書く ] exp viết báo -
しんぶんきしゃ
Mục lục 1 [ 新聞記者 ] 1.1 exp 1.1.1 nhà báo 1.1.2 người viết báo [ 新聞記者 ] exp nhà báo người viết báo -
しんぶんにでる
[ 新聞に出る ] n đăng báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.