- Từ điển Nhật - Việt
しんようばいばい
Xem thêm các từ khác
-
しんようばいりつ
Kinh tế [ 信用倍率 ] bội suất tín dụng Category : 証券市場 Explanation : 「信用買い残÷信用売り残」で計算され、信用取引の「買い方」と「売り方」のマーケットにおける取り組み状況を表す。///信用取引で購入した株式は期日までに売却をする必要があるので(決済方法としては他に現引もあるが)、信用の買い残が増えると、将来の売り圧力が強まる可能性がある。また、信用取引で売却した株式は期日までに購入をする必要があるので(決済方法としては現提もあるが)、信用の売り残が増えてくると、将来の買い圧力が強まる可能性がある。この比率は、通常1より大きいが、信用売り残が増えて1に近づいてくると、株価が上昇する可能性が高まることから株式市場では好感される。逆に、比率が10倍を超えると、買いが一方的で相場が過熱していると言われる。... -
しんようひよう
Mục lục 1 [ 信用費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用費用 ] 2.1.1 phí tín dụng [cost of credit] [ 信用費用 ]... -
しんようへんさい
Mục lục 1 [ 信用返済 ] 1.1 vs 1.1.1 hoàn trả tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用返済 ] 2.1.1 hoàn trả tín dụng [repayment of a credit]... -
しんようべんぎ
Kinh tế [ 信用便宜 ] thuận tiện tín dụng [credit facility] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんようほしょうてすうりょう
Kinh tế [ 信用保証手数料 ] hoa hồng bảo đảm thanh toán [del credere commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\':... -
しんようほけん
Mục lục 1 [ 信用保険 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用保険 ] 2.1.1 bảo hiểm tín dụng [credit insurance]... -
しんようがく
Mục lục 1 [ 信用額 ] 1.1 vs 1.1.1 số tiền tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用額 ] 2.1.1 số tiền tín dụng [amount of credit] [ 信用額... -
しんようがい
Mục lục 1 [ 信用買い ] 1.1 vs 1.1.1 mua chịu 2 Kinh tế 2.1 [ 信用買い ] 2.1.1 mua chịu [buying on credit/purchase on credit] [ 信用買い... -
しんようじょうとういつきそく
Kinh tế [ 信用状統一規則 ] qui tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ [uniform customs and practice for documentary... -
しんようじょうのそうたつ
Mục lục 1 [ 信用状の送達 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyển giao thư tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用状の送達 ] 2.1.1 chuyển giao thư tín mục... -
しんようじょうのかくにんぎんこう
Kinh tế [ 信用状の確認銀行 ] ngân hàng xác nhận (thư tín dụng) [confirming bank] -
しんようじょうのかいせつ
Kinh tế [ 信用状の開設 ] mở thư tín dụng [issuing a letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんようじょうのかいせつぎんこう
Kinh tế [ 信用状の開設銀行 ] ngân hàng phát hành (mở thư tín dụng ) [issuing bank (of opening or originating ) bank] -
しんようじょうのかいせつび
Kinh tế [ 信用状の開設日 ] ngày mở thư tín dụng [date of issue] -
しんようじょうじゅえきしゃ
Mục lục 1 [ 信用状受益者 ] 1.1 vs 1.1.1 người hưởng lợi 2 Kinh tế 2.1 [ 信用状受益者 ] 2.1.1 người hưởng lợi (thư tín... -
しんようじょうけん
Mục lục 1 [ 信用条件 ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用条件 ] 2.1.1 điều kiện tín dụng [credit terms]... -
しんようじょうかいせつたんぽげんど
Mục lục 1 [ 信用状開設担保限度 ] 1.1 vs 1.1.1 mức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用状開設担保限度 ] 2.1.1 thư tín dụng [letter... -
しんようじょうかいせつぎんこう
Kinh tế [ 信用状開設銀行 ] ngân hàng phát/ngân hàng mở (thư tín dụng) [opening bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんようじょうかいせつつうちしょ
Mục lục 1 [ 信用状開設通知書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo có 2 Kinh tế 2.1 [ 信用状開設通知書 ] 2.1.1 giấy báo có [credit advice]... -
しんようじょうかいせつよびつうち
Kinh tế [ 信用状開設予備通知 ] giấy sơ báo thư tín dụng [preliminary advice of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.