- Từ điển Nhật - Việt
しんらいくかん
Xem thêm các từ khác
-
しんらいできるきのう
Tin học [ 信頼できる機能 ] chức năng được tin cậy [trusted functionality] -
しんらいできるホスト
Tin học [ 信頼できるホスト ] máy chủ được tin cậy [trusted host] -
しんらいけいすう
Kỹ thuật [ 信頼係数 ] hệ số tin cậy [confidence coefficient] -
しんらいげんかい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 信頼限界 ] 1.1.1 giưói hạn tin cậy [confidence limits] 2 Tin học 2.1 [ 信頼限界 ] 2.1.1 giới hạn tin... -
しんらいかん
Kinh tế [ 信頼感 ] cảm giác tin cậy/cảm giác tin tưởng [Trust] Explanation : 信頼感とは、人を認め、信用していることをいう。この信用は簡単に得られるものではなく、相手に対する日常の態度や行動が、好ましいと受け取られることによって、形成される。信頼感は、上司と部下の関係として使われることが多い。 -
しんらいせい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 信頼性 ] 1.1.1 tính đáng tin cậy [reliability (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 信頼性 ] 2.1.1 sự tín nhiệm/sự... -
しんらいする
Mục lục 1 [ 信頼する ] 1.1 vs 1.1.1 trông nhờ 1.1.2 trông cậy 1.1.3 trông 1.1.4 tin buồn 1.1.5 nương tựa 1.1.6 cậy nhờ 1.1.7 cậy... -
しんらいをなくす
[ 信頼を亡くす ] exp thất tín -
しんらいをかいふくする
[ 信頼を回復する ] exp lấy lại lòng tin -
しん酌
[ しんしゃく ] n sự cân nhắc/sự so sánh thận trọng 双方の条件を~する: cân nhắc cả hai điều kiện của hai bên -
しやくしょ
Mục lục 1 [ 市役所 ] 1.1 n 1.1.1 tòa hành chính thị xã 1.1.2 cơ quan hành chính thành phố [ 市役所 ] n tòa hành chính thị xã... -
しやいどう
Tin học [ 視野移動 ] cuộn [scrolling] Explanation : Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo. -
しゆうの
[ 私有の ] n tư hữu -
しゆうざいさん
Kinh tế [ 私有財産 ] tài sản cá nhân/tài sản tư hữu [peculium] Explanation : 個人または私的団体が所有する財産。 -
しょたい
[ 所帯 ] n gia sản/việc nhà/ gia đình -
しょぞく
Mục lục 1 [ 所属 ] 1.1 n 1.1.1 sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí 1.1.2 phận [ 所属 ] n sự sở... -
しょき
Mục lục 1 [ 初期 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 sơ khai 1.1.2 ban sơ 1.1.3 ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu 2 [ 暑気 ] 2.1 n 2.1.1 thời... -
しょきち
Tin học [ 初期値 ] giá trị khởi tạo [initializing value (IV)] -
しょきちせっていプログラムたんい
Tin học [ 初期値設定プログラム単位 ] đơn vị dữ liệu chương trình [block data program unit] -
しょきちょう
Mục lục 1 [ 書記長 ] 1.1 / THƯ KÝ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bí thư 1.3 n 1.3.1 tổng bí thư [ 書記長 ] / THƯ KÝ TRƯỜNG / n bí thư...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.