- Từ điển Nhật - Việt
しーえるでぃー
Xem thêm các từ khác
-
しーえるぶい
Kỹ thuật [ CLV ] vận tốc tuyến tính không đổi [constant linear velocity] -
しーえるえー
Kỹ thuật [ CLA ] Máy phân tích quang hoá [chemi-luminescence analyzer] -
しーえむほう
Kỹ thuật [ CM法 ] phương pháp mô men cố định [constant moment method] -
しーじー
Kỹ thuật [ CG ] Đồ họa vi tính [computer graphics] -
しーじーてぃー
Kỹ thuật [ CGT ] Tuabin làm bằng gốm [ceramic gas turbine] -
しーしーえすねんど
Kỹ thuật [ CCS粘度 ] Độ nhớt CCS [CCS viscosity] -
しーしーふくごうざいりょう
Kỹ thuật [ CC複合材料 ] vật liệu tổ hợp cácbon/thỏi than [carbon (8)/carbon composites] -
しーけいとりゅう
Kỹ thuật [ C系砥粒 ] hạt silíc các bua [silicon carbide grain] -
しーげんご
Kỹ thuật [ C言語 ] Ngôn ngữ lập trình C [C language] -
しーあいえふじょうけんはんばい
Kinh tế [ C.I.F条件販売 ] bán C.I.F [sale C.I.F] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しーあいえふかかく
Kinh tế [ C.I.F価格 ] giá C.I.F./giá trị C.I.F [C.I.F price/C.I.F value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しーあいえむ
Kỹ thuật [ CIM ] việc sản xuất phối hợp với máy tính [computer integrated manufacturing] -
しーあーるてぃー
Kỹ thuật [ CRT ] ống tia catốt [cathode ray tube] -
しー・あい
Kinh tế [ CI ] đặc trưng của công ty [corporate identity (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
しーむWEき
Kỹ thuật [ シームWE機 ] máy hàn đường -
しり
Mục lục 1 [ 私利 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 tư lợi 2 [ 尻 ] 2.1 n 2.1.1 mông/cái mông/ đằng sau [ 私利 ] n, adj-no tư lợi [ 尻 ] n mông/cái... -
しりぞく
Mục lục 1 [ 退く ] 1.1 n 1.1.1 giật lùi 2 [ 退く ] 2.1 / THOÁI / 2.2 v5k, vi 2.2.1 thoái lui/rút lui/rút về/ từ bỏ 2.2.2 rút khỏi... -
しりぞける
Mục lục 1 [ 退ける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 loại bỏ/từ chối 1.1.2 đẩy lùi/đuổi đi [ 退ける ] v1, vt loại bỏ/từ chối 彼はわたしの要求を退けた:... -
しりつそうこ
Kinh tế [ 私立倉庫 ] kho tư [privately-owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しりつの
[ 私立の ] n dân lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.