- Từ điển Nhật - Việt
し尿汚泥
Xem thêm các từ khác
-
し尿浄化槽
Kỹ thuật [ しにょうじょうかそう ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank] -
しーおーでぃー
Kỹ thuật [ COD ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand] -
しーおーでぃーしけん
Kỹ thuật [ COD試験 ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test] -
しーおーびーおーえる
Kỹ thuật [ COBOL ] ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language] Explanation : Ngôn ngữ sử... -
しーおーえむ
Kỹ thuật [ COM ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture] -
しーおーいー
Kỹ thuật [ COE ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence] -
しーずんにふてきな
[ シーズンに不適な ] n-adv, n-t trái mùa -
しーだぶりゅえす
Kỹ thuật [ CWS ] Bùn than-nước [coal-water slurry] -
しーだぶりゅえむ
Kỹ thuật [ CWM ] hỗn hợp than-nước [coal-water mixture] -
しーてぃー
Kỹ thuật [ CT ] phương pháp chụp X quang theo tính toán [computed tomography] -
しーでぃあーるおーえむ
Kỹ thuật [ CD-ROM ] Bộ nhớ chỉ đọc đĩa CD [compact disc read only memory] -
しーぴーえむ
Kỹ thuật [ CPM ] phương pháp đường dẫn tới hạn [critical path method] -
しーぴーゆー
Kỹ thuật [ CPU ] hệ điều hành CPU [central processing unit] -
しーぶぃでぃーそうち
Kỹ thuật [ CVD装置 ] hệ thống làm lắng đọng hơi chất hóa học [chemical vapor deposition system] -
しーぶいでぃーほう
Kỹ thuật [ CVD法 ] phương pháp làm lắng đọng hơi hóa học [chemical vapour deposition method] -
しーぶいえすほう
Kỹ thuật [ CVS法 ] phương pháp lấy mẫu với số lượng cố định [constant volume sampling method] -
しーぷらすぷらす
Kỹ thuật [ C++ ] Ngôn ngữ lập trình C++ [C++] -
しーえぬしー
Kỹ thuật [ CNC ] sự điều khiển bằng số kiểm soát bằng máy tính [computerized numerical control] -
しーえふあーるぴー
Kỹ thuật [ CFRP ] chất dẻo được tăng cường sợi cácbon [carbon fiber reinforced plastic] -
しーえすえふほう
Kỹ thuật [ CSF法 ] Phương pháp kiểm soát lỗi bề mặt [control surface flaw method]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.