- Từ điển Nhật - Việt
じきカードきおくそうち
Xem thêm các từ khác
-
じきをえた
[ 時期を得た ] n-adv, n-t đắc thời -
じきもじよみとりそうち
Tin học [ 磁気文字読み取り装置 ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Character Reader/MCR] -
じきゆうどう
Kỹ thuật [ 磁気誘導 ] cảm ứng từ [magnetic induction] -
じきょく
[ 時局 ] n thời cuộc/thời điểm -
じきょくかんかく
Tin học [ 磁極間隔 ] giãn cách cực từ [gap width] -
じきゅう
Mục lục 1 [ 持久 ] 1.1 n 1.1.1 sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu 1.1.2 bền 2 [ 時給 ] 2.1 n 2.1.1 tiền lương trả theo... -
じきゅうけいざい
[ 自給経済 ] adj-na kinh tế tự túc -
じきゅうせいさん
[ 自給生産 ] adj-na sản xuất tự cấp -
じきゅうする
[ 自給する ] adj-na tự túc -
じきゅうりょくがある
[ 持久力がある ] n dẻo dai -
じく
Mục lục 1 [ 軸 ] 1.1 n 1.1.1 cán bút 1.2 n, n-suf 1.2.1 đường chuẩn của hình học đối xứng 1.3 n, n-suf 1.3.1 trục 2 Kỹ thuật... -
じくたんい
Tin học [ 字句単位 ] đơn vị từ vựng [lexical unit/(lexical) token] -
じくそくとうえいほう
Kỹ thuật [ 軸測投影法 ] phương pháp chiếu trục -
じくちから
Kỹ thuật [ 軸力 ] lực trục [axial tension, axial load, axial thrust, axial force] -
じくのこうぞう
Tin học [ 字句の構造 ] cấu trúc từ vựng [lexical structure] -
じくじく
adv có bùn/đầy bùn/rỉ nước -
じくふれ
Kỹ thuật [ 軸振れ ] sự dao động trục [axial runout] -
じくうけ
Kỹ thuật [ 軸受け ] cái đệm/trụ đỡ [bearing] -
じくうけじゅみょう
Kỹ thuật [ 軸受寿命 ] tuổi thọ ổ đỡ [bearing life-time] -
じくうけこう
Kỹ thuật [ 軸受鋼 ] thép làm ổ đỡ [bearing steel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.