- Từ điển Nhật - Việt
じぎょうをしんこうする
Xem thêm các từ khác
-
じきたんしょうき
Kỹ thuật [ 磁気探傷機 ] máy rò vết nứt từ tính [Magnetic flaw detector] -
じききおくそうち
Tin học [ 磁気記憶装置 ] lưu trữ bằng từ tính [magnetic storage] -
じききろく
Tin học [ 磁気記録 ] ghi (âm) bằng từ tính [magnetic recording] -
じききろくばいたい
Tin học [ 磁気記録媒体 ] phương tiện từ tính [magnetic media] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng dụng các... -
じききょうめいがぞう
Tin học [ 磁気共鳴画像 ] ảnh hóa cộng hưởng từ [magnetic resonance imaging (MRI)] -
じききょうめいしんだんそうち
Tin học [ 磁気共鳴診断装置 ] ảnh hóa cộng hưởng từ [MRI/magnetic resonance imaging] -
じきつみ
[ 直積み ] n bốc ngay -
じきどらむ
Tin học [ 磁気ドラム ] trống từ [magnetic drum] -
じきどらむきおくそうち
Tin học [ 磁気ドラム記憶装置 ] lưu trữ bằng trống từ [magnetic drum storage] -
じきに
[ 直に ] adv sớm/chẳng mấy chốc じきにあなたの風邪が治るといいですね :Tôi chúc bạn sớm bình phục khỏi bệnh... -
じきにゅうしきちょうさひょう
Kinh tế [ 自記入式調査票 ] bản câu hỏi tự điền [self-administered questionnaireself-completion questionnaire (SUR)] Category : Marketing... -
じきばいたい
Tin học [ 磁気媒体 ] phương tiện từ tính [magnetic media] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng dụng các kỹ... -
じきばらい
Kinh tế [ 直払い ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じきばらいこうにゅう
Mục lục 1 [ 時期払い購入 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 mua trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直払い購入 ] 2.1.1 mua trả tiền ngay [cash purchase]... -
じきぷりんた
Tin học [ 磁気プリンタ ] máy in từ tính [magnetographic printer] -
じきじくうけ
Kỹ thuật [ 磁気軸受け ] đệm từ [magnetic bearing] Explanation : 磁力で負荷を支える軸受け -
じきしきほう
Kinh tế [ 自記式法 ] phương pháp tự ghi [self-administering methodself-recording method (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
じきしょうそう
[ 時機尚早 ] n hãy còn sớm -
じきけいか
[ 時期経過 ] n-adv, n-t chứng từ chậm -
じきけいかふなづみしょるい
Kinh tế [ 時期経過船積書類 ] chứng từ chậm [stale documents] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.