- Từ điển Nhật - Việt
じこばいばい
Kinh tế
[ 自己売買 ]
buôn bán cá nhân/tự giao dịch/thương vụ [dealing]
- Category: Giao dịch [取引(売買)]
- Explanation: 証券会社が、投資家や他の証券会社に対して、自己の計算をもって、有価証券の売買を行うこと。委託売買に対する言葉。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じこひはんする
[ 自己批判する ] n tự phê bình -
じこほけん
Kinh tế [ 自己保険 ] tự bảo hiểm [self-insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じこがいねん
Kinh tế [ 自己概念 ] khái niệm riêng [self-concept (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
じこじつげん
Kinh tế [ 自己実現 ] tự thực hành [Self-Realization] Explanation : 自己実現とは、自分のもてる才能、能力、可能性を開発し、それを十分に生かすことをいう。自己実現の根底には、人は仕事を受け身でイヤイヤやるものではなく、仕事に自発的、自律的に取り組み、自らを成長させるものであるという人間観がある。 -
じこじゅんかつせいざいりょう
Kỹ thuật [ 自己潤滑性材料 ] vật liệu có tính tự bôi trơn [self-lubricating material] -
じこしほんりつ
Kinh tế [ 自己資本率 ] tỷ suất vốn [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Vốn/tài sản. -
じこしほんりえきりつ
Kinh tế [ 自己資本利益率 ] tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần [return on equity/ROE] Category : Phân tích tài chính [財務分析]... -
じこしげん
Tin học [ 自己資源 ] tài nguyên nội bộ [local resource] -
じこしんだい
Tin học [ 自己診断 ] tự chẩn đoán [self-diagnosis] -
じこしんだんきのう
Kỹ thuật [ 自己診断機能 ] chức năng tự chẩn đoán [self-diagnosis function] -
じこしんこくがくまたはぜいむきかんのさんしゅつしたざんていぜいがく
Kinh tế [ 自己申告額または税務機関の算出した暫定税額 ] Mức thuế tự kê khai hoặc do cơ quan thuế ấn định Category... -
じこしょうかい
Mục lục 1 [ 自己紹介 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự giới thiệu/tự giới thiệu 2 [ 自己紹介する ] 2.1 vs 2.1.1 tự giới thiệu về... -
じこしゅうたんはんべつ
Tin học [ 自己終端判別 ] tự phân cách/tự tách [self-delimiting] -
じこけいはつ
Kinh tế [ 自己啓発 ] tự học hỏi/tự trau dồi [Self-Development] Explanation : 自己啓発とは、余暇を利用して自分の知識、教養を高めることをいう。読書、通信教育、テレビラジオ講座などいろいろな方法がある。資格取得をめざしたり、語学の勉強をすることは、自己啓発の具体例である。自ら学ぶという習慣は生涯もち続けたい。 -
じこけんさふごう
Tin học [ 自己検査符号 ] mã tự kiểm tra [error-detecting code/self-checking code] -
じこあんじ
[ 自己暗示 ] n tự kỷ ám thị -
じこう
Mục lục 1 [ 事項 ] 1.1 n 1.1.1 sự việc 1.1.2 điều khoản/mục 2 [ 時効 ] 2.1 n 2.1.1 thời hạn có hiệu quả/thời hiệu [ 事項... -
じこうさくいん
[ 事項索引 ] n bảng phụ lục các điều khoản -
じこうせい
Kỹ thuật [ 自硬性 ] tính tự cứng [self-hardening property, self-hardening] -
じこかくしん
Kinh tế [ 自己革新 ] tự cải cách [Self-Renovation] Explanation : 自己革新とは、環境の変化、会社方針の変化に対応して自らの考え方、態度、行動の仕方を変えることをいう。職場での自分の行動を変革することが、職場を変革し、周囲を動かす出発点になるからである。この意味で自己革新と自己啓発は異なった概念といえる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.