- Từ điển Nhật - Việt
じしゅかんぜい
Xem thêm các từ khác
-
じしゅかんぜいりつ
Kinh tế [ 自主関税率 ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じしゅかんり
[ 自主管理 ] n tự quản -
じしゅする
[ 自首する ] vs thú nhận -
じけつ
Mục lục 1 [ 自決 ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ 自決 ] n tự quyết tự giải quyết -
じけい
Mục lục 1 [ 慈恵 ] 1.1 n 1.1.1 lòng từ bi và tình thương yêu 2 Tin học 2.1 [ 字形 ] 2.1.1 kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style... -
じけいれつ
Kỹ thuật [ 時系列 ] thứ tự theo thời gian [time series] -
じけいれつぶんせき
Tin học [ 時系列分析 ] phân tích các chuỗi thời gian [time series analysis] -
じけん
Mục lục 1 [ 事件 ] 1.1 n 1.1.1 việc 1.1.2 sự việc 1.1.3 sự kiện 1.1.4 đương sự [ 事件 ] n việc sự việc sự kiện đương... -
じけんをひきおこす
[ 事件を引き起こす ] n gây sự -
じけんをしょりする
[ 事件を処理する ] n xử sự -
じけんをかいけつする
[ 事件を解決する ] n xử kiện -
じげんばくだん
[ 時限爆弾 ] n bom giờ -
じげんすう
Tin học [ 次元数 ] hàng/hạng/cấp bậc [rank] -
じあい
Mục lục 1 [ 慈愛 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân từ 1.1.2 sự âu yếm 2 [ 自愛 ] 2.1 n 2.1.1 tự ái [ 慈愛 ] n sự nhân từ 慈愛に満ちた父親 :ông... -
じこ
Mục lục 1 [ 事故 ] 1.1 n 1.1.1 tai nạn giao thông 1.1.2 tai nạn 1.1.3 sự cố 1.1.4 biến cố 2 [ 自己 ] 2.1 n 2.1.1 tự kỷ 2.1.2 sự... -
じこきていこうもく
Tin học [ 自己規定項目 ] thuật ngữ tự định nghĩa [self defining term] -
じこきんゆう
Kinh tế [ 自己金融 ] tự cấp vốn [self-financing] Category : Tài chính [金融] Explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。 -
じこく
Mục lục 1 [ 時刻 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thời gian/thời khắc 1.1.2 lúc/thời khắc 2 [ 自国 ] 2.1 n 2.1.1 nước tôi [ 時刻 ] n-adv,... -
じこくたいぐう
Kinh tế [ 自国待遇 ] chế độ đãi ngộ quốc gia [national treatment] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 国民待遇 -
じこくたいど
[ 自国態度 ] n chế độ đãi ngộ quốc gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.