- Từ điển Nhật - Việt
じせいしてこうどうする
Xem thêm các từ khác
-
じせいする
Mục lục 1 [ 自制する ] 1.1 n 1.1.1 nín 1.1.2 nhịn 1.1.3 nén lòng 1.1.4 hãm mình 1.1.5 bớt miệng 1.1.6 bấm bụng [ 自制する ]... -
じせいりゅうたい
Kỹ thuật [ 磁性流体 ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。 -
じすべり
Mục lục 1 [ 地滑り ] 1.1 / ĐỊA HOẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lở đất/lở đất [ 地滑り ] / ĐỊA HOẠT / n sự lở đất/lở đất -
じすい
[ 自炊 ] n tự nấu ăn -
じすう
Kỹ thuật [ 次数 ] thứ số [degree] Category : toán học [数学] -
じーきのう
Kỹ thuật [ G機能 ] chức năng G [G function] -
じーてぃーぶい
Kỹ thuật [ GTV ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle] -
じーぴーえすえいせい
Kỹ thuật [ GPS衛星 ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite] -
じーぴーあいーびー
Kỹ thuật [ GPIB ] buýt giao diện đa năng [general purpose interface bus] Explanation : Buýt dùng rộng rãi để tạo điều kiện... -
じーえすえむえーしーほう
Kỹ thuật [ GSMAC法 ] Phương pháp GSMAC [GSMAC method] -
じーえー
Kỹ thuật [ GA ] axit giberelic [GA] -
じーんと
exp lạnh cóng làm tê cứng người lại/chết lặng đi vì đau đớn -
じーゆーあい
Kỹ thuật [ GUI ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface] -
じりき
[ 自力 ] vs tự lực -
じりきをひょうかする
[ 自力を評価する ] vs tự liệu sức mình -
じりだか
[ じり高 ] n sự tăng giá dần dần -
じりつ
Mục lục 1 [ 自立 ] 1.1 n 1.1.1 nền độc lập/sự tự lập 2 [ 自立する ] 2.1 vs 2.1.1 độc lập/tự lập 3 Tin học 3.1 [ 自律... -
じりつどうさ
Tin học [ 自律動作 ] hoạt động tự trị [autonomous action] -
じりつしんけい
[ 自律神経 ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị -
じりつする
[ 自立する ] vs tạo nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.