- Từ điển Nhật - Việt
じっさいすんぽう
Xem thêm các từ khác
-
じっか
[ 実家 ] n nhà bố mẹ đẻ -
じっかい
[ 十戒 ] n mười điều phật răn dạy -
じっかん
Mục lục 1 [ 実感 ] 1.1 n 1.1.1 cảm giác thực 2 [ 実感する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm nhận/cảm nhận thực sự [ 実感 ] n cảm giác... -
じっせき
Mục lục 1 [ 実績 ] 1.1 n 1.1.1 thực thu 1.1.2 thành tích thực tế [ 実績 ] n thực thu thành tích thực tế -
じっせきデータ
Tin học [ 実績データ ] kết quả (dữ liệu) [results (data)] -
じっせん
Mục lục 1 [ 実践 ] 1.1 n 1.1.1 thực tiễn 2 [ 実践する ] 2.1 vs 2.1.1 thực hành/đưa vào thực tiễn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 実線 ]... -
じっせんてき
[ 実践的 ] adj-na mang tính thực tiễn -
じっすう
Mục lục 1 [ 実数 ] 1.1 n 1.1.1 thực số 1.1.2 số thực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 実数 ] 2.1.1 số thực [real number] [ 実数 ] n thực số... -
じっすうちにゅうりょくそうち
Tin học [ 実数値入力装置 ] thiết bị định giá [valuator device] -
じっすうぶ
Kỹ thuật [ 実数部 ] phần thực [real part] Category : toán học [数学] -
じつ
Mục lục 1 [ 実 ] 1.1 n 1.1.1 thực tế 1.1.2 sự thực/bản chất/thực chất 1.1.3 sự chân thực/sự chân thành/sự thành thực... -
じつぞんしゅぎ
[ 実存主義 ] n chủ nghĩa sinh tồn -
じつぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 実業者 ] 1.1 n 1.1.1 nhà kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 実業者 ] 2.1.1 nhà kinh doanh [business man] [ 実業者 ] n nhà kinh doanh... -
じつぎょうか
[ 実業家 ] n người thất nghiệp -
じつぎょうかい
Mục lục 1 [ 実業界 ] 1.1 n 1.1.1 giới kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 実業界 ] 2.1.1 giới kinh doanh [business circles/business community/business... -
じつきおく
Tin học [ 実記憶 ] lưu trữ thực [real storage] -
じつきおくそうち
Tin học [ 実記憶装置 ] lưu trữ thực [real storage] -
じつきょうだい
[ 実兄弟 ] n bào huynh đệ -
じつそうじょうのじこう
Tin học [ 実装上の事項 ] vấn đề nội bộ [local matter] -
じつどうじかん
[ 実働時間 ] n giờ làm việc thực tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.