- Từ điển Nhật - Việt
じっしつジーディーピー
Kinh tế
[ 実質GDP ]
GDP thực chất [Real Gross Domestic Product]
- Category: 経済
- Explanation: GDPは、名目GDPと実質GDPで構成される。///実質GDPは物価の変動による影響を取り除き、その年に生産された財の本当の価値を算出したものである。///Σ{基準年次の財iの値段×その年に取引された財iの数量}///※i=市場の実勢価格のある財///たとえば、財の値段が一気に2倍になったとする。この場合名目GDPは2倍となるが、経済の規模も2倍になったとはいいきれない。それは、個人の所得も2倍になったすると、個人の購入できる財の量は変わらないからである。このように、財の値段が変化することでGDPの数値が変化してしまうことを避けるため、経済の実状を知るうえでより重視されている。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じっしこうもく
Tin học [ 実施項目 ] phần tử hoạt động [working item] -
じっしんひょうきほう
Tin học [ 十進表記法 ] ký hiệu thập phân [decimal notation] -
じっしんぶんるいたいけい
Tin học [ 十進分類体系 ] hệ thống phân loại thập phân [decimal classification system] -
じっしんほう
Mục lục 1 [ 十進法 ] 1.1 / THẬP TIẾN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 hệ thống thập phân [ 十進法 ] / THẬP TIẾN PHÁP / n hệ thống thập... -
じっしょう
[ 実証 ] vs thực chứng -
じっしゅう
Mục lục 1 [ 実収 ] 1.1 vs 1.1.1 thực thu 2 [ 実習 ] 2.1 n 2.1.1 sự thực tập/thực tập 3 [ 実習する ] 3.1 vs 3.1.1 thực hành/rèn... -
じっしゅうする
Mục lục 1 [ 実習する ] 1.1 vs 1.1.1 thực học 1.1.2 tập [ 実習する ] vs thực học tập -
じっけい
[ 実兄 ] n anh ruột -
じっけん
Mục lục 1 [ 実権 ] 1.1 n 1.1.1 thực quyền 2 [ 実験 ] 2.1 n 2.1.1 thực nghiệm 2.1.2 thí nghiệm 2.1.3 suy nghiệm 2.1.4 kinh nghiệm... -
じっけんきかん
Tin học [ 実験期間 ] giai đoạn thử nghiệm [test period/experimental period] -
じっけんだんかい
Tin học [ 実験段階 ] giai đoạn thử nghiệm [experimental phase] -
じっけんちてん
[ 実験地点 ] n thí điểm -
じっけんじょうけん
Kỹ thuật [ 実験条件 ] điều kiện thử nghiệm [test condition] -
じっけんしつ
Mục lục 1 [ 実験室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng thực nghiệm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 実験室 ] 2.1.1 phòng thí nghiệm [laboratory] [ 実験室 ] n... -
じっけんする
Mục lục 1 [ 実験する ] 1.1 n 1.1.1 thử nghiệm 1.1.2 thẩm nghiệm 1.1.3 kiểm nghiệm 1.1.4 chứng nghiệm 1.1.5 chiêm nghiệm [ 実験する... -
じっけんシステム
Tin học [ 実験システム ] hệ thống dùng thử/mẫu ban đầu [trial system/test system/prototype] -
じっけんもう
Tin học [ 実験網 ] mạng máy tính thử nghiệm [test network] -
じっけん(てき)ちょうさ
Kinh tế [ 実験(的)調査 ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じっこう
Mục lục 1 [ 実効 ] 1.1 vs 1.1.1 thiết thực 2 [ 実行 ] 2.1 vs 2.1.1 thi hành 2.1.2 chấp hành 2.2 n 2.2.1 thực hành 3 [ 実行する ]... -
じっこうたんい
Tin học [ 実行単位 ] khối chạy [run unit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.