- Từ điển Nhật - Việt
じっそうひょうじゅん
Xem thêm các từ khác
-
じっそうしゃていぎ
Tin học [ 実装者定義 ] sự cài đặt được định nghĩa [implementation defined] -
じっちょくな
[ 実直な ] n đần -
じってい
[ 実弟 ] n em ruột -
じっと
Mục lục 1 adv 1.1 câm lặng/lặng lẽ/im phăng phắc/không động đậy/yên lặng 2 adv 2.1 chăm chú/đăm đăm 3 adv 3.1 chịu đựng/cắn... -
じっとたつ
[ じっと立つ ] v1 đứng im -
じっとみつめる
[ じっと見つめる ] exp trợn trạo -
じっとみる
Mục lục 1 [ じっと見る ] 1.1 / KIẾN / 1.2 v1 1.2.1 nhìn chằm chằm [ じっと見る ] / KIẾN / v1 nhìn chằm chằm -
じっと立つ
[ じっとたつ ] v1 đứng im -
じっと見つめる
[ じっとみつめる ] exp trợn trạo -
じっと見る
[ じっとみる ] v1 nhìn chằm chằm -
じっぴ
Mục lục 1 [ 実費 ] 1.1 n 1.1.1 thực chi 1.1.2 phí tổn thực tế/thực phí 1.1.3 giá vốn [ 実費 ] n thực chi phí tổn thực tế/thực... -
じっぷ
Mục lục 1 [ 実父 ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha ruột 1.1.3 cha đẻ 1.1.4 bố đẻ [ 実父 ] n thân phụ cha ruột cha đẻ bố đẻ -
じっぷん
Mục lục 1 [ 十分 ] 1.1 / THẬP PHÂN / 1.2 n 1.2.1 mười phút/đủ [ 十分 ] / THẬP PHÂN / n mười phút/đủ -
じっぽう
[ 十方 ] vs thập phương -
じっし
Mục lục 1 [ 実子 ] 1.1 vs 1.1.1 Con ruột 2 [ 実施 ] 2.1 vs 2.1.1 con ruột 2.2 n 2.2.1 sự thực hiện/sự thực thi/thực hiện 3 [... -
じっしきかんがえんちょうされ、とうしこうもくがたきにわたるとうしあんけん
Kinh tế [ 実施期間が延長され、投資項目が多岐にわたる投資案件 ] Dự án đầu tư có thời gian thực hiện kéo dài và... -
じっしつ
[ 実質 ] vs thực chất -
じっしつきんり
Kinh tế [ 実質金利 ] tỷ lệ lãi thực [Real interest rate] Category : 金利・為替 Explanation : 名目金利から物価上昇率等を差し引いた金利。実際の金利。///物価の影響も考慮に入れた金利のことをいう。///名目金利-物価上昇率=実質金利... -
じっしつてき
Kỹ thuật [ 実質的 ] bền vững -
じっしつしゅうえきりつ
Kinh tế [ 実質収益率 ] tỷ suất thực tế [effective rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.