- Từ điển Nhật - Việt
じつアドレス
Xem thêm các từ khác
-
じつアドレスりょういき
Tin học [ 実アドレス領域 ] vùng địa chỉ thực [real address area] -
じつグループID
Tin học [ 実グループID ] ID nhóm thực [real group ID] -
じつシステム
Tin học [ 実システム ] hệ thống thực [real system] -
じつシステムかんきょう
Tin học [ 実システム環境 ] môi trường hệ thống thực [real system environment] -
じつれい
Mục lục 1 [ 実例 ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế 2 Tin học 2.1 [ 実例 ] 2.1.1 ví dụ/phiên bản [sample/example/instance/concrete... -
じつよう
[ 実用 ] n sự thực dụng/thực dụng -
じつようてき
[ 実用的 ] adj-na mang tính thực dụng -
じつ10しんしょうしゅうてん
Tin học [ 実10進小数点 ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point] -
じてっこう
[ 磁鉄鉱 ] n mỏ ma nhê -
じてん
Mục lục 1 [ 辞典 ] 1.1 n 1.1.1 tự điển 1.1.2 từ điển 2 Tin học 2.1 [ 辞典 ] 2.1.1 từ điển [dictionary] [ 辞典 ] n tự điển... -
じてんじく
[ 自転軸 ] n trục xe/trục -
じてんしゃ
[ 自転車 ] n xe đạp -
じてんしゃおきば
[ 自転車置き場 ] n nơi để xe đạp -
じてんしゃにのる
Mục lục 1 [ 自転車に乗る ] 1.1 n 1.1.1 lái xe 1.1.2 đạp xe đạp [ 自転車に乗る ] n lái xe đạp xe đạp -
じてんをつくる
[ 辞典を作る ] n làm tự điển -
じてんをひく
[ 辞典を引く ] n tra từ điển -
じどう
Mục lục 1 [ 児童 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu nhi 1.1.2 nhi đồng 2 [ 自動 ] 2.1 n 2.1.1 sự tự động 2.2 adj-na 2.2.1 tự động 3 Kỹ thuật... -
じどうおくり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 自動送り ] 1.1.1 sự đẩy tự động [power feed] 1.2 [ 自動送り ] 1.2.1 sự đưa tự động [automatic... -
じどうおうとう
Tin học [ 自動応答 ] trả lời tự động [auto-answer/automatic answering] -
じどうきおくわりふり
Tin học [ 自動記憶割振り ] sự cấp phát khu vực lưu trữ tự động [automatic storage allocation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.