- Từ điển Nhật - Việt
じどうようせつ
Xem thêm các từ khác
-
じどうゆあつブレーキそうち
Kỹ thuật [ 自動油圧ブレーキ装置 ] thiết bị phanh áp lực dầu tự động [automatic hydraulic brake device] -
じどうゆうこうびょういん
[ 児童友好病院 ] n Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng -
じどうゆうせんじゅんいグループ
Tin học [ 自動優先順位グループ ] nhóm ưu tiên tự động-APG [APG/Automatic Priority Group] -
じなん
Mục lục 1 [ 次男 ] 1.1 n 1.1.1 thứ nam 1.1.2 con trai thứ [ 次男 ] n thứ nam con trai thứ -
じならしひ
Kinh tế [ 地均し費 ] Chi phí san lấp mặt bằng Category : Luật -
じにん
Mục lục 1 [ 辞任 ] 1.1 n 1.1.1 từ nhiệm 1.1.2 sự từ chức 2 [ 辞任する ] 2.1 vs 2.1.1 từ chức/xin thôi việc [ 辞任 ] n từ... -
じぬし
Mục lục 1 [ 地主 ] 1.1 n 1.1.1 Điền chủ 1.1.2 địa chủ [ 地主 ] n Điền chủ địa chủ -
じねんくうれい
Kỹ thuật [ 自然空冷 ] sự để nguội tự nhiên [natural convection cooling] -
じねんど
Kinh tế [ 次年度 ] Năm tài chính tiếp theo Category : Tài chính -
じねんじこう
Kỹ thuật [ 自然時効 ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su [[ゴム]] -
じねんしき
Kỹ thuật [ 自然色 ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color] -
じねんさんか
Kỹ thuật [ 自然酸化 ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation] -
じねんろうか
Kỹ thuật [ 自然老化 ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学 -
じはく
[ 自白 ] n sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận -
じはだ
Mục lục 1 [ 地肌 ] 1.1 n 1.1.1 mặt đất 1.1.2 lưỡi dao/lưỡi kiếm 1.1.3 Da/bề mặt đất 1.1.4 da không trang điểm [ 地肌 ]... -
じはつてき
Mục lục 1 [ 自発的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự quát 1.1.2 mang tính tự phát/ tự nguyện [ 自発的 ] adj-na tự quát mang tính tự phát/... -
じはつてきに
[ 自発的に ] adj-na sẵn lòng -
じはんき
Kinh tế [ 自販機 ] máy bán hàng tự động [vending machine (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
じば
[ 磁場 ] n từ trường -
じばんちんか
Kỹ thuật [ 地盤沈下 ] đất lún
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.