- Từ điển Nhật - Việt
じゃじゃ馬
[ じゃじゃうま ]
n, col
con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゃしゅう
[ 邪宗 ] n dị giáo -
じゃあ
Mục lục 1 int 1.1 nào 2 int 2.1 thế thì 3 conj 3.1 thế thì/ vậy thì 4 conj 4.1 vậy thì int nào int thế thì conj thế thì/ vậy... -
じゃあまたあした
Mục lục 1 [ じゃあまた明日 ] 1.1 / MINH NHẬT / 1.2 exp, uk 1.2.1 hẹn ngày mai gặp lại [ じゃあまた明日 ] / MINH NHẬT / exp,... -
じゃあまた明日
[ じゃあまたあした ] exp, uk hẹn ngày mai gặp lại -
じゃこうねずみ
Mục lục 1 n 1.1 chuột chù 2 n 2.1 chuột xạ n chuột chù n chuột xạ -
じゃせつ
[ 邪説 ] vs tà thuyết -
じゃすい
Mục lục 1 [ 邪推 ] 1.1 n 1.1.1 đoán chừng/hồ đồ 2 [ 邪推する ] 2.1 vs 2.1.1 không tin/nghi ngờ [ 邪推 ] n đoán chừng/hồ đồ... -
じゃーなりすとほごいいんかい
[ ジャーナリスト保護委員会 ] exp ủy ban Bảo vệ Nhà báo -
じゃり
Mục lục 1 [ 砂利 ] 1.1 n 1.1.1 sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 砂利 ] 2.1.1 sỏi [Gravel] [ 砂利 ] n sỏi Kỹ thuật [ 砂利 ] sỏi [Gravel] -
じゃりじゃり
adj-na, adv cứng và giòn -
じゃんけん
Mục lục 1 [ じゃん拳 ] 1.1 / QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 oản tù tì/uyn/uyn tô toa 1.3 n 1.3.1 tù-xì/tù-tì/oản tù tì [ じゃん拳 ] / QUYỀN... -
じゃん拳
[ じゃんけん ] n oản tù tì/uyn/uyn tô toa -
じゃむしんごう
Tin học [ ジャム信号 ] tín hiệu nghẽn tắc [jam signal] -
じよう
[ 滋養 ] n dinh dưỡng -
じようぶつ
Mục lục 1 [ 滋養物 ] 1.1 / TƯ DƯỠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 món ăn bổ dưỡng [ 滋養物 ] / TƯ DƯỠNG VẬT / n món ăn bổ dưỡng -
じようぶん
[ 滋養分 ] n chất dinh dưỡng -
じをほる
[ 字を彫る ] n khắc chữ -
じをけす
[ 字を消す ] n xóa chữ -
じをかく
[ 字を書く ] n viết chữ -
じもく
Mục lục 1 [ 耳目 ] 1.1 n 1.1.1 trợ thủ/tai mắt (của ai) 1.1.2 sự nhìn và nghe 1.1.3 sự chú ý/sự để ý [ 耳目 ] n trợ thủ/tai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.