- Từ điển Nhật - Việt
じゅうきょひょうじばんごう
Xem thêm các từ khác
-
じゅうきょいてんひようふたんきん
Kinh tế [ 住居移転費用負担金 ] Tiền hỗ trợ di dời đến nơi ở mới Category : Luật -
じゅうぐんする
[ 従軍する ] n tòng quân -
じゅうだいな
Mục lục 1 [ 重大な ] 1.1 adj-na 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 thâm trầm 1.1.3 nghiêm trọng 1.1.4 hệ trọng [ 重大な ] adj-na trầm trọng... -
じゅうだんせい
Kỹ thuật [ 縦弾性 ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity] -
じゅうちょうでんげん
Tin học [ 冗長電源 ] nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply] -
じゅうてい
[ 従弟 ] vs em họ -
じゅうてん
Mục lục 1 [ 重点 ] 1.1 n 1.1.1 trọng điểm 1.1.2 điểm quan trọng/điểm trọng yếu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 充填 ] 2.1.1 sự đổ đầy/sự... -
じゅうてんもじ
Tin học [ 充填文字 ] ký tự điền đầy [fill character] -
じゅうでんき
Mục lục 1 [ 充電器 ] 1.1 n 1.1.1 máy nạp bình điện 2 [ 充電機 ] 2.1 n 2.1.1 máy nạp bình điện 3 Kỹ thuật 3.1 [ 充電器 ]... -
じゅうでんする
Mục lục 1 [ 充電する ] 1.1 n 1.1.1 nạp điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 充電する ] 2.1.1 Nạp điện/Sạc điện [ 充電する ] n nạp... -
じゅうどそんしょう
Kỹ thuật [ 重度損傷 ] tổn hại lớn -
じゅうなん
Mục lục 1 [ 柔軟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/linh hoạt 1.2 n 1.2.1 sự mềm dẻo/sự linh hoạt [ 柔軟 ] adj-na mềm dẻo/linh hoạt... -
じゅうなんな
Mục lục 1 [ 柔軟な ] 1.1 n 1.1.1 mềm dịu 1.1.2 mềm dẻo 1.1.3 dẻo [ 柔軟な ] n mềm dịu mềm dẻo dẻo -
じゅうなんせい
Kỹ thuật [ 柔軟性 ] tính mềm dẻo [Flexibility] -
じゅうにがつ
[ 十二月 ] n tháng chạp -
じゅうにん
[ 住人 ] n người cư trú/người ở -
じゅうはっさい
[ 十八歳 ] n đôi tám -
じゅうばこ
[ 重箱 ] n hộp đựng nhiều tầng -
じゅうひ
vs da thú -
じゅうびょう
Mục lục 1 [ 重病 ] 1.1 n 1.1.1 trọng bệnh 1.1.2 ốm nặng 1.1.3 bệnh nặng [ 重病 ] n trọng bệnh ốm nặng bệnh nặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.