- Từ điển Nhật - Việt
じゅうしょ
Mục lục |
[ 住所 ]
n
nhà ở/nơi sống/địa chỉ
cư ngụ
chỗ ở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅうしょう
Mục lục 1 [ 重傷 ] 1.1 vs 1.1.1 trọng thương 1.2 n 1.2.1 vết thương nặng 2 [ 重症 ] 2.1 n 2.1.1 chứng bệnh nặng [ 重傷 ] vs trọng... -
じゅうしょをかえる
[ 住所を変える ] n đổi chỗ ở -
じゅうけつ
[ 充血 ] v1 sung huyết -
じゅうけつしため
[ 充血した目 ] n mắt bị đỏ tấy/đau mắt -
じゅうけい
[ 重刑 ] adj đại hình -
じゅうげきする
[ 銃撃する ] n nổ súng -
じゅうこうぎょう
Mục lục 1 [ 重工業 ] 1.1 adj 1.1.1 kỹ nghệ nặng 1.1.2 công nghiệp nặng 1.2 n 1.2.1 ngành công nghiệp nặng [ 重工業 ] adj kỹ... -
じゅうこうぎょうきかい
[ 重工業機械 ] n máy công nghiệp nặng -
じゅうごやのつき
[ 十五夜の月 ] n trăng rằm -
じゅうい
[ 獣医 ] n thú y/bác sỹ thú y -
じゅういけんえきしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 獣医検疫証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch động vật 2 Kinh tế 2.1 [ 獣医検疫証明書 ] 2.1.1 giấy... -
じゅういをやぶる
[ 重囲を破る ] v5z phá vòng vây -
じゅうさつ
Mục lục 1 [ 銃殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bị bắn chết 2 [ 銃殺する ] 2.1 vs 2.1.1 xử bắn [ 銃殺 ] n sự bị bắn chết [ 銃殺する... -
じゅうか
Kinh tế [ 従価 ] theo giá [ad valorem] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうかとりうちん
[ 従価取運賃 ] conj, uk suất thuế theo giá -
じゅうかとりうんちん
Mục lục 1 [ 柔化鳥運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価取運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化鳥運賃... -
じゅうかいき
Kỹ thuật [ 重回帰 ] hồi quy phức [multiple regression] -
じゅうかうんちん
Mục lục 1 [ 柔化運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化運賃... -
じゅうかかんぜい
Kinh tế [ 従価関税 ] thuế theo giá [ad valorem duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうかかんぜいりつ
Kinh tế [ 従価関税率 ] suất thuế theo giá [ad valorem tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.