- Từ điển Nhật - Việt
じゅきょうがくしゃのこういいちもん
Xem thêm các từ khác
-
じゅきょうがくせい
[ 儒教学制 ] n nho sinh -
じゅきゅう
[ 需給 ] n nhu cầu và cung cấp -
じゅきゅうけん
Kinh tế [ 受給権 ] quyền được hưởng Category : 年金・保険 Explanation : 一定の要件を満たして取得される年金給付を受ける権利。///その権利を得た人のことを、受給者という。 -
じゅきゅうかんわ
Kinh tế [ 需給緩和 ] sự điều hòa cung cầu [relaxation of supply and demand] Category : Tài chính [財政] -
じゅく
[ 塾 ] n trường tư thục -
じゅくたつした
[ 熟達した ] vs thạo nghề -
じゅくたつする
[ 熟達する ] vs nắm vững 英語に熟達する事は容易ではない: Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng. -
じゅくご
[ 熟語 ] n thành ngữ/tục ngữ -
じゅくせい
[ 塾生 ] n học sinh trường tư thục -
じゅくすい
Mục lục 1 [ 熟睡 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ say 2 [ 熟睡する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ say [ 熟睡 ] n sự ngủ say [ 熟睡する ] vs ngủ say -
じゅくれん
[ 熟練 ] n kĩ năng/độ thành thục -
じゅくれんした
[ 熟練した ] n thạo -
じゅくれんこう
[ 熟練工 ] n diệu thủ -
じゅくれんする
[ 熟練する ] n thành thục -
じゅそする
[ 呪詛する ] v5u nguyền rủa -
じゅだく
Mục lục 1 [ 受諾 ] 1.1 vs 1.1.1 chấp hành 1.2 n 1.2.1 sự nhận lời/sự đảm nhận/sự tiếp thụ/sự chấp nhận/chấp nhận... -
じゅだくてがた
[ 受諾手形 ] vs hối phiếu đã chấp nhận -
じゅだくがわ
Tin học [ 受諾側 ] người chấp nhận [acceptor/accepting SS user] -
じゅだくがわせしょんサービスりようしゃ
Tin học [ 受諾側セションサービス利用者 ] người chấp nhận [acceptor/accepting SS user] -
じゅちゅう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 受注 ] 1.1.1 sự môi giới/nghề môi giới [brokerage] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 受注 ] 2.1.1 sự nhận đơn đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.