- Từ điển Nhật - Việt
じゅんかいじょうちょうけんさ
Tin học
[ 巡回冗長検査 ]
kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)]
- Explanation: Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong DOS, khi tiến hành ghi dữ liệu vào đĩa. Về sau, khi DOS đọc dữ liệu từ đĩa ra, nó cũng thực hiện pháp kiểm lỗi giống như vậy; kết quả của hai lần kiểm tra sẽ được so sánh với nhau để bảo đảm dữ liệu không bị thay đổi. Nếu thấy có thông báo lỗi dạng CRC ERROR READING DRIVE C, thì đó là những tín hiệu báo về những trục trặc nghiêm trọng trên đĩa. Một thủ tục kiểm tra CRC tương tự cũng được dùng phổ biến cho các trình tiện ích nén tệp (như) PKZIP chẳng hạn và dùng trong trường hợp truyền tệp bằng truyền thông dữ liệu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅんかいしんようじょう
Kinh tế [ 巡回信用状 ] thư tín dụng lưu động [circular (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんかん
Mục lục 1 [ 循環 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuần hoàn/tuần hoàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 循環 ] 2.1.1 sự tuần hoàn [circulation] [ 循環 ] n sự... -
じゅんかんしんようじょう
Kinh tế [ 循環信用状 ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんかんけたおくり
Tin học [ 循環けた送り ] dịch chuyển vòng [end-around shift/cyclic shift] -
じゅんかんかぶ
Kinh tế [ 循環株 ] cổ phiếu có tính nhạy cảm [Cyclical stock] Category : 株式 Explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。 -
じゅんかんかぶとうし
Kinh tế [ 循環株投資 ] sự đầu tư vào cổ phiếu có tính nhạy cảm Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 「循環株」に投資し、中短期に株価変動の値動きを狙う投資法。 -
じゅんかんパイプ
Kỹ thuật [ 循環パイプ ] ống tuần hoàn [circulation pipe] -
じゅんせきさいりょう
Kinh tế [ 純積載量 ] trọng tải tịnh/trọng tải hàng hóa [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんせいぶひん
Kỹ thuật [ 純正部品 ] phụ tùng chính hãng -
じゅんすい
Mục lục 1 [ 純粋 ] 1.1 n 1.1.1 sự trong trẻo/sự tinh khiết/sự sạch sẽ/tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 trong trẻo/tinh khiết/sạch... -
じゅんすいばいよう
[ 純粋培養 ] n nền văn hóa trong sáng -
じゅんファイル
Tin học [ 順ファイル ] tệp tuần tự [sequential file] -
じゅんりえき
Mục lục 1 [ 純利益 ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận ròng 1.1.2 lãi ròng 1.1.3 hàng tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ 純利益 ] 2.1.1 lãi ròng/lợi... -
じゅんろ
[ 順路 ] n hành trình thông thường -
じゅんれつ
Tin học [ 順列 ] phép hoán vị [permutation] -
じゅんれい
[ 巡礼 ] n cuộc hành hương/hành hương -
じゅんよびだし
Tin học [ 順呼出し ] truy cập tuần tự [sequential access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin, trong... -
じゅんようかん
Mục lục 1 [ 巡洋艦 ] 1.1 / TUẦN DƯƠNG HẠM / 1.2 n 1.2.1 tuần dương hạm [ 巡洋艦 ] / TUẦN DƯƠNG HẠM / n tuần dương hạm -
じゅんようせん
Kinh tế [ 純用船 ] thuê tàu tịnh [net charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんようりょう
Kinh tế [ 純容量 ] trọng tải tịnh [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.