Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅんちょう

Mục lục

[ 順調 ]

n

sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy

adj-na

thuận lợi/tốt/trôi chảy
お仕事は~ですか?: công việc của anh có thuận lợi không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅんちょうな

    [ 順調な ] adj-na ơn
  • じゅんちょうに

    Mục lục 1 [ 順調に ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuôi 1.1.2 trơn tru [ 順調に ] adj-na xuôi trơn tru
  • じゅんとうろくとんすう

    Kinh tế [ 純登録トン数 ] trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅんとん

    Kinh tế [ 純トン ] tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅんとんすう

    Kinh tế [ 純トン数 ] trọng tải đăng ký tịnh [net register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅんなん

    [ 殉難 ] n hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước
  • じゅんにほんふう

    [ 純日本風 ] n phong cách Nhật bản thuần tuý
  • じゅんのう

    Mục lục 1 [ 順応 ] 1.1 n 1.1.1 thông cảm/thích nghi 2 [ 順応する ] 2.1 vs 2.1.1 thông cảm/thích nghi [ 順応 ] n thông cảm/thích...
  • じゅんのうへんどうかかく

    Mục lục 1 [ 順応変動価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá di động 2 Kinh tế 2.1 [ 順応変動価格 ] 2.1.1 giá di động [sliding (scale) price]...
  • じゅんはく

    [ 純白 ] n trắng tinh
  • じゅんはくな

    [ 純白な ] n trinh bạch
  • じゅんばり

    Kinh tế [ 順張り ] mua bán theo hướng thị trường Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。
  • じゅんばん

    Mục lục 1 [ 順番 ] 1.1 adj-na 1.1.1 luân lưu 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt 2 Tin học 2.1 [ 順番 ] 2.1.1 thứ tự dãy [sequential...
  • じゅんばんづける

    Tin học [ 順番 ] sắp xếp [to sequence]
  • じゅんばんけんさ

    Tin học [ 順番検査 ] kiểm tra chuỗi/kiểm tra dãy [sequence check]
  • じゅんばんれつ

    Tin học [ 順番列 ] trình tự/thứ tự [sequence]
  • じゅんび

    Mục lục 1 [ 準備 ] 1.1 n 1.1.1 sự chuẩn bị/sự sắp xếp/chuẩn bị/sắp xếp 2 [ 準備する ] 2.1 vs 2.1.1 chuẩn bị/sắp xếp...
  • じゅんびぎんこう

    Mục lục 1 [ 準備銀行 ] 1.1 vs 1.1.1 ngân hàng dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 準備銀行 ] 2.1.1 ngân hàng dự trữ [reserve bank] [ 準備銀行...
  • じゅんびきん

    Kinh tế [ 準備金 ] Quỹ dự trữ Explanation : 会社の純資産額が資本額を超えた額のうち、利益として配当せず、会社に留保する金額。法定準備金と任意準備金があり、商法では前者のみをいう。
  • じゅんびつうか

    Mục lục 1 [ 準備通貨 ] 1.1 vs 1.1.1 đồng tiền dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 準備通貨 ] 2.1.1 đồng tiền dự trữ [reserve currency]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top