- Từ điển Nhật - Việt
じょい
Xem thêm các từ khác
-
じょうず
Mục lục 1 [ 上手 ] 1.1 / THƯỢNG THỦ / 1.2 adj-na 1.2.1 giỏi/cừ 1.3 n 1.3.1 lời tâng bốc/lời nịnh nọt [ 上手 ] / THƯỢNG THỦ... -
じょうずな
Mục lục 1 [ 上手な ] 1.1 n 1.1.1 thạo 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo 1.1.4 giỏi [ 上手な ] n thạo khéo léo khéo giỏi -
じょうずにならう
[ 上手に習う ] n học giỏi -
じょうずになる
[ 上手になる ] n thành thạo -
じょうずにはなす
[ 上手に話す ] n nói giỏi -
じょうずにべんきょうする
[ 上手に勉強する ] n học giỏi -
じょうたつ
Mục lục 1 [ 上達 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến bộ/sự tiến triển 2 [ 上達する ] 2.1 vs 2.1.1 tiến bộ/phát triển/cải tiến [ 上達... -
じょうたい
Mục lục 1 [ 情態 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái 1.1.2 tình hình 2 [ 状態 ] 2.1 n 2.1.1 trạng thái 2.1.2 bước 3 Tin học 3.1 [ 状態 ] 3.1.1... -
じょうたいくうかん
Tin học [ 状態空間 ] không gian trạng thái [state space] -
じょうたいへんか
Tin học [ 状態変化 ] thay đổi trạng thái [state change] -
じょうたいへんすう
Tin học [ 状態変数 ] biến số trạng thái -
じょうたいみだしご
Tin học [ 状態見出し語 ] từ khóa trạng thái [status keyword] -
じょうたいじょうほう
Tin học [ 状態情報 ] thông tin trạng thái [state information] -
じょうたいせんい
Tin học [ 状態遷移 ] thay đổi trạng thái/chuyển tiếp trạng thái [state change/state transition] -
じょうたいせんいず
Tin học [ 状態遷移図 ] sơ đồ thay đổi trạng thái [state change diagram] -
じょうたん
Mục lục 1 [ 絨毯 ] 1.1 n 1.1.1 thảm 2 Tin học 2.1 [ 上端 ] 2.1.1 cạnh trên [top edge] [ 絨毯 ] n thảm Tin học [ 上端 ] cạnh trên... -
じょうたんぶのよはく
Tin học [ 上端部の余白 ] lề trên [top margin] -
じょうぎ
Mục lục 1 [ 情義 ] 1.1 n 1.1.1 tình nghĩa 2 [ 定規 ] 2.1 n 2.1.1 chiếc thước kẻ/thước kẻ 2.2 n 2.2.1 ghế đẩu [ 情義 ] n tình... -
じょうぞうしょ
[ 醸造所 ] n nơi ủ rượu/nơi ủ bia/ nơi ủ rượu bia -
じょうきあいろん
[ 蒸気アイロン ] n bàn là hơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.