- Từ điển Nhật - Việt
じょうけんめい
Xem thêm các từ khác
-
じょうけんめいれい
Tin học [ 条件命令 ] lệnh điều kiện [conditional statement] -
じょうけんコード
Tin học [ 条件コード ] lệnh điều kiện [condition code] -
じょうけんをだす
[ 条件を出す ] n ra điều kiện -
じょうけんをつくる
[ 条件をつくる ] n tạo điều kiện -
じょうげ
Mục lục 1 [ 上下 ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao động 2 [ 上下する ] 2.1 vs 2.1.1 nâng lên... -
じょうげげん
Tin học [ 上下限 ] giới hạn [bounds] -
じょうげれつ
Tin học [ 上下列 ] chuỗi/xích [chain] -
じょうげんち
Tin học [ 上限値 ] giới hạn trên [upper bound/upper value] -
じょうこくさいばんしょ
[ 上告裁判所 ] n tòa thượng thẩm -
じょうこじだい
[ 上古時代 ] n đời thượng cổ -
じょうこう
Mục lục 1 [ 条項 ] 1.1 n 1.1.1 khoản/mục 1.1.2 điều mục 1.1.3 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 条項 ] 2.1.1 điều khoản [article/clause]... -
じょうこうつきふなにしょうけん
Kinh tế [ 条項付船荷証券 ] vận đơn không hoàn hảo [claused bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうこうねつ
[ 猩紅熱 ] adj-na bệnh ban đỏ -
じょうご
Mục lục 1 [ 漏斗 ] 1.1 / LẬU ĐẤU / 1.2 n 1.2.1 phễu 1.3 n 1.3.1 cái phễu 1.4 n 1.4.1 cái quặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漏斗 ] 2.1.1 phễu... -
じょうい
Mục lục 1 [ 上位 ] 1.1 n 1.1.1 máy chủ 1.1.2 lớp trên/vị trí cao 2 Tin học 2.1 [ 上位 ] 2.1.1 máy chủ [superior (rank not class)/higher... -
じょういきしゅ
Tin học [ 上位機種 ] thiết bị đầu trên [high-end equipment] -
じょういそう
Tin học [ 上位層 ] tầng trên [upper level/upper layer] -
じょういがいねん
Tin học [ 上位概念 ] khái niệm mức cao [high level concept/broader term] -
じょういしけんしゅだん
Tin học [ 上位試験手段 ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester] -
じょういしょうりゃくひょうき
Tin học [ 上位省略表記 ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.