- Từ điển Nhật - Việt
じょうじょうめいがら
Kinh tế
[ 上場銘柄 ]
mệnh giá ghi trên bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Listed brand, Listed issue]
- Category: 証券市場
- Explanation: 株式を公開し、証券取引所で売買されている会社の株式。///東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場があるが、第一部市場は、一部指定基準を満たした株式が取引されており、全部の株式が信用取引銘柄である。第二部市場は、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が作られ、各取引所に設置された。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうじゅ
[ 成就 ] n thành tựu -
じょうじゅつ
[ 上述 ] adj-no việc đã nói ở trước ~のように現在問題が一杯発生している。: như đã nói ở phần trước, hiện tại... -
じょうじゅつの
[ 上述の ] adj-no kể trên -
じょうじゅする
[ 成就する ] n thành tựu -
じょうじゅん
[ 上旬 ] n-adv, n-t thượng tuần/10 ngày đầu của tháng Ghi chú: 10 ngày đầu tiên của tháng -
じょうじる
Mục lục 1 [ 乗じる ] 1.1 v1 1.1.1 nhân lên/làm tăng lên 1.1.2 lợi dụng (cơ hội)/tận dụng (cơ hội) [ 乗じる ] v1 nhân lên/làm... -
じょうざい
[ 錠剤 ] n viên thuốc/viên thuốc nén この錠剤は水と一緒に飲んでください: uống loại thuốc này với nước -
じょうざん
Tin học [ 乗算 ] tính nhân [multiplication (vs)] -
じょうし
Mục lục 1 [ 上司 ] 1.1 n 1.1.1 cấp trên/ông chủ 1.1.2 bề trên 2 [ 上肢 ] 2.1 n 2.1.1 cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên... -
じょうしき
Mục lục 1 [ 常識 ] 1.1 n 1.1.1 thường thức 1.1.2 kiến thức thông thường/sự bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ 常識 ] 2.1.1 thường... -
じょうしきのない
[ 常識のない ] n dở hơi -
じょうしつひん
[ 上質品 ] n thượng phẩm -
じょうしてん
Kỹ thuật [ 上死点 ] điểm chết trên [upper death point] -
じょうしにていしゅつする
[ 上司に提出する ] n đệ trình -
じょうしにほうこくする
[ 上司に報告する ] n đệ trình -
じょうしゃ
[ 乗車 ] n phương tiện giao thông -
じょうしゃけん
Mục lục 1 [ 乗車券 ] 1.1 n 1.1.1 vé xe 1.1.2 vé hành khách [ 乗車券 ] n vé xe vé hành khách -
じょうしん
Mục lục 1 [ 上唇 ] 1.1 n 1.1.1 môi trên 2 [ 上申 ] 2.1 n 2.1.1 sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên. 3 [ 上申する ] 3.1 vs... -
じょうしんようせつ
Kỹ thuật [ 上進溶接 ] sự hàn tiến [upward welding] Explanation : 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。 -
じょうしょ
[ 情緒 ] n sự xúc cảm/cảm xúc 情緒に欠ける: thiếu cảm xúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.