- Từ điển Nhật - Việt
じょうねつ
Mục lục |
[ 情熱 ]
n
cảm xúc mãnh liệt/tình cảm mãnh liệt
- その試合に対する強い情熱: cảm xúc mãnh liệt về trận đấu
adj-na
nồng nàn/sôi nổi
- 本当の情熱でもって: mang lòng nhiệt tình sôi nổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうのうきん
Kinh tế [ 上納金 ] tiền đóng thuế cho chính quyền [money paid to the government] Category : Tài chính [財政] -
じょうはつ
[ 蒸発 ] n sự biến mất/sự bốc hơi (biến mất)/sự lặn mất tăm hơi 容疑者の蒸発: sự biến mất của kẻ tình nghi 海からの水の蒸発:... -
じょうはつする
[ 蒸発する ] n bay hơi -
じょうはんしん
[ 上半身 ] n nửa người trên 上半身の力: lực của nửa người trên -
じょうばふく
Mục lục 1 [ 乗馬服 ] 1.1 / THỪA MÃ PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đi ngựa [ 乗馬服 ] / THỪA MÃ PHỤC / n quần áo đi ngựa -
じょうばん
Kỹ thuật [ 定盤 ] bàn máp/bàn phẳng [surface plate] -
じょうひん
Mục lục 1 [ 上品 ] 1.1 / THƯỢNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự lịch thiệp/tính nhu mì 1.3 adj-na 1.3.1 tốt/tao nhã/tinh tế/lịch sự [... -
じょうびぶんほうていしき
Kỹ thuật [ 常微分方程式 ] phương trình vi phân thông thường [ordinary differential equation] Category : toán học [数学] -
じょうぶ
Mục lục 1 [ 丈夫 ] 1.1 / TRƯỢNG PHU / 1.2 adj-na 1.2.1 chắc/khoẻ/cứng/bền 1.3 adj-na 1.3.1 độ bền 1.4 n 1.4.1 sự bền/sự vững... -
じょうぶな
Mục lục 1 [ 丈夫な ] 1.1 n 1.1.1 vững chắc 1.1.2 vững 1.1.3 rắn chắc 1.1.4 lực lưỡng 1.1.5 kiện khang 1.1.6 chặt 1.1.7 chắc... -
じょうぶなほうそう
Mục lục 1 [ 丈夫な包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì cứng 2 Kinh tế 2.1 [ 丈夫な包装 ] 2.1.1 bao bì cứng [strong packing] [ 丈夫な包装... -
じょうへき
Mục lục 1 [ 城壁 ] 1.1 n 1.1.1 thành trì 1.1.2 thành quách 1.1.3 thành luỹ 1.1.4 thành [ 城壁 ] n thành trì thành quách thành luỹ... -
じょうほ
[ 譲歩 ] n sự nhượng bộ この場合、譲歩が必要です: trong trường hợp này cần có sự nhượng bộ -
じょうほう
Mục lục 1 [ 上方 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phía trên 1.1.2 bên trên 2 [ 情報 ] 2.1 n 2.1.1 tình báo 2.1.2 thông tin/tin tức 3 Kinh tế 3.1 [... -
じょうほうぎじゅつ
Tin học [ 情報技術 ] công nghệ thông tin-IT [information technology-IT/IT] -
じょうほうきはん
Tin học [ 情報基盤 ] cơ sở thông tin [information base] -
じょうほうきょく
[ 情報局 ] n Cục Thông tin 我々は情報局から説得力のある情報を得た: chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy... -
じょうほうぐん
Tin học [ 情報群 ] nhóm thông tin [information group] -
じょうほうていきょうしゃ
Tin học [ 情報提供者 ] nhà cung cấp thông tin [Information Provider] -
じょうほうてんそう
Tin học [ 情報転送 ] truyền thông tin [information transmission]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.