- Từ điển Nhật - Việt
じょきょうじゅ
Mục lục |
[ 助教授 ]
n
trợ giáo
sự trợ giảng/giáo viên trợ giảng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょきょういん
[ 序教員 ] adv, uk cô giáo -
じょきょする
Mục lục 1 [ 除去する ] 1.1 vs 1.1.1 trừ khử 1.1.2 trừ bỏ 1.1.3 đổ đi [ 除去する ] vs trừ khử trừ bỏ đổ đi -
じょぐさせひする
[ 除草施肥する ] vs bón xới -
じょそうざい
Kỹ thuật [ 除草剤 ] thuốc trừ cỏ/thuốc diệt cỏ Category : nông nghiệp [農業] -
じょちゅう
Mục lục 1 [ 女中 ] 1.1 n, obs 1.1.1 nô tỳ 1.1.2 cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc 2 [ 除虫... -
じょてい
[ 女帝 ] n, obs nữ hoàng -
じょでんそうち
Kỹ thuật [ 除電装置 ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator] -
じょどれい
[ 女奴隷 ] n, obs nô tỳ -
じょぶのながれ
Tin học [ ジョブの流れ ] hàng công việc/chuỗi công việc [job stream/run stream/input stream] Explanation : Một chuỗi các công việc... -
じょぶかいふくせいぎょファイル
Tin học [ ジョブ回復制御ファイル ] tệp sao lưu [backup file/job-recovery control file] -
じょぶせいぎょ
Tin học [ ジョブ制御 ] điều khiển công việc [job control] -
じょぶん
Mục lục 1 [ 序文 ] 1.1 n 1.1.1 tựa 1.1.2 phàm lệ 1.1.3 lời tựa 1.1.4 lời nói đầu 2 Tin học 2.1 [ 序文 ] 2.1.1 sự giới thiệu/lời... -
じょほ
[ 徐歩 ] n sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ -
じょほう
Kỹ thuật [ 除法 ] phép chia [division] Category : toán học [数学] -
じょまく
Mục lục 1 [ 序幕 ] 1.1 n 1.1.1 màn sân khấu 2 [ 除幕 ] 2.1 n 2.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng,... -
じょがくせい
[ 女学生 ] n nữ sinh -
じょがい
Mục lục 1 [ 除外 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoại trừ/ ngoại trừ 2 [ 除外する ] 2.1 vs 2.1.1 ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ [... -
じょじし
[ 叙事詩 ] n thiên anh hùng ca -
じょじんき
Kỹ thuật [ 除塵機 ] máy hút bụi [dust remover] -
じょじょ
Mục lục 1 [ 除所 ] 1.1 vs 1.1.1 dần dà 2 [ 除除 ] 2.1 vs 2.1.1 dần [ 除所 ] vs dần dà [ 除除 ] vs dần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.