- Từ điển Nhật - Việt
じり高
Xem thêm các từ khác
-
じめつ
Mục lục 1 [ 自滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự chuốc lấy diệt vong/sự tự diệt/ sự tự tử/ sự tự vẫn/ sự hủy diệt 2 [ 自滅する... -
じめじめ
Mục lục 1 vs, adv 1.1 ẩm ướt/nhớp nháp 2 vs, adv 2.1 âu sầu/ảm đạm/buồn bã vs, adv ẩm ướt/nhớp nháp ~した畳: cái... -
じめじめした
vs, adv đầm đìa -
じめい
Mục lục 1 [ 自明 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rành mạch/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rành mạch/sự rõ ràng [ 自明 ] adj-na, adj-no rành mạch/rõ... -
じめん
[ 地面 ] n mặt đất 地面は雪と水に覆われていた。: Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước. -
じろじろみる
Mục lục 1 [ じろじろ見る ] 1.1 / KIẾN / 1.2 v1 1.2.1 nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm [ じろじろ見る ] / KIẾN / v1 nhìn chăm... -
じろじろ見る
[ じろじろみる ] v1 nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm -
じろりと
adv sượt qua (ánh mắt)/lướt qua(nhìn) -
じろりとみる
[ じろりと見る ] v5r ném cái nhìn sượt qua -
じろりと見る
[ じろりとみる ] v5r ném cái nhìn sượt qua -
じゃ
Mục lục 1 vs, adv 1.1 thế thì 2 vs, adv 2.1 vậy thì vs, adv thế thì vs, adv vậy thì -
じゃきょう
Mục lục 1 [ 邪教 ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 dị giáo [ 邪教 ] n tà giáo dị giáo -
じゃく
Mục lục 1 [ 弱 ] 1.1 / NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 tình trạng yếu đuối/tình trạng yếu kém/tình trạng yếu ớt 1.2.2 tính mềm yếu... -
じゃくたい
Mục lục 1 [ 弱体 ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu kém (tổ chức đoàn thể) 1.1.2 mềm yếu (cơ thể mềm yếu) 1.2 n 1.2.1 sự mềm yếu... -
じゃくてん
[ 弱点 ] n nhược điểm/điểm yếu -
じゃくねん
Mục lục 1 [ 寂然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự cô độc/lẻ... -
じゃくしゃをきゅうさいする
[ 弱者を救済する ] n Bênh vực kẻ yếu -
じゃくいそう
Kỹ thuật [ 弱位相 ] hình học tôpô yếu [weak topology] Category : toán học [数学] -
じゃぐち
[ 蛇口 ] n rô-bi-nê/vòi nước -
じゃぐち(すいどうの)
[ 蛇口(水道の) ] n vòi nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.