- Từ điển Nhật - Việt
じんぐう
Mục lục |
[ 神宮 ]
n
thần cung
miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんそく
Mục lục 1 [ 迅速 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mau lẹ/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự mau lẹ/sự nhanh chóng [ 迅速 ] adj-na mau lẹ/nhanh chóng 強力なファイル管理ツールを使ってファイルを迅速かつ簡単に検索・整理・利用する :Tìm... -
じんだいがく
[ 陣大学 ] n cơ thể học -
じんち
Mục lục 1 [ 陣地 ] 1.1 n 1.1.1 trận địa 1.1.2 chỗ lập trại/vị trí dựng trại (trong quân đội) [ 陣地 ] n trận địa chỗ... -
じんつくえいせい
[ 人造衛星 ] n vệ tinh nhân tạo -
じんつう
[ 陣痛 ] n sự đau đẻ/sự chuyển dạ/đau đẻ/huyển dạ -
じんつうする
Mục lục 1 [ 陣痛する ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đi 1.1.2 chuyển bụng [ 陣痛する ] n chuyển đi chuyển bụng -
じんてきざいさん
Kinh tế [ 人的財産 ] tài sản cá nhân [goods and chattels; personal property] -
じんと
exp lạnh cóng làm tê cứng người lại/chết lặng đi vì đau đớn -
じんとく
Mục lục 1 [ 人徳 ] 1.1 / NHÂN ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 nhân đức [ 人徳 ] / NHÂN ĐỨC / n nhân đức -
じんどう
[ 人道 ] n nhân đạo -
じんどうてき
Mục lục 1 [ 人道的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính nhân đạo 1.2 n 1.2.1 sự nhân đạo/ nhân đạo [ 人道的 ] adj-na có tính nhân đạo... -
じんどうしゅぎ
[ 人道主義 ] n chủ nghĩa nhân đạo -
じんぴん
[ 人品 ] n nhân phẩm -
じんぶつ
[ 人物 ] n nhân vật/con người/một cá nhân/người có tài năng/nhân vật quan trọng 彼はどんな人物ですは: anh ta là người... -
じんぶんかがく
[ 人文科学 ] n khoa học nhân văn -
じんぽんしゅぎ
[ 人本主義 ] n nhân bản chủ nghĩa -
じんましん
n nổi mẩn/ nổi mề đay -
じんみん
Mục lục 1 [ 人民 ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 thần dân 1.1.3 nhân dân [ 人民 ] n thứ dân thần dân nhân dân -
じんみんぐんたい
[ 人民軍隊 ] n quân đội nhân dân -
じんみんだいひょう
[ 人民代表 ] n dân biểu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.