- Từ điển Nhật - Việt
じんこう
Mục lục |
[ 人口 ]
n
nhân khẩu
dân số/số dân
- 18歳から24歳までの年齢層の人口: dân số ở độ tuổi từ 18 đến 24
- 郊外人口: dân số sinh sống ở vùng ngoại ô
- かなり密集した人口: mật độ dân số cao
[ 人工 ]
n
sự khéo léo của con người/khéo léo của con người
nhân công
hộ khẩu
[ 沈香 ]
/ TRẦM HƯƠNG /
n
cây trầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんこうずのう
Mục lục 1 [ 人工頭脳 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO / 1.2 n 1.2.1 Điều khiển học 2 Tin học 2.1 [ 人工頭脳 ] 2.1.1 điều khiển... -
じんこうききょうりょうほう
Mục lục 1 [ 人工気胸療法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp hô hấp nhân tạo [ 人工気胸療法 ]... -
じんこうちのう
Mục lục 1 [ 人工知能 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TRI NĂNG / 1.2 n 1.2.1 trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工知能... -
じんこうちょうさ
Mục lục 1 [ 人口調査 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 Điều tra nhân khẩu/sự điều tra dân số/điều tra dân số [... -
じんこうとうけい
Mục lục 1 [ 人口統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 人口統計... -
じんこうどうたい
Mục lục 1 [ 人口動態 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 động thái nhân khẩu [ 人口動態 ] / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI... -
じんこうどうたいとうけい
Mục lục 1 [ 人口動態統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 thông kê động thái nhân khẩu [ 人口動態統計... -
じんこうひにんほう
Mục lục 1 [ 人工避妊法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự tránh thụ thai/tránh thụ thai/phương pháp tránh thai... -
じんこうほきゅう
[ 人工呼吸 ] n hô hấp nhân tạo -
じんこうみっしゅうりつ
Mục lục 1 [ 人口密集率 ] 1.1 / NHÂN KHẨU MẬT TẬP XUẤT / 1.2 n 1.2.1 mật độ nhân khẩu [ 人口密集率 ] / NHÂN KHẨU MẬT... -
じんこうみつど
Mục lục 1 [ 人口密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ 人口密度 ] n mật độ nhân khẩu mật độ... -
じんこうえいせい
Mục lục 1 [ 人工衛星 ] 1.1 / NHÂN CÔNG VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工衛星 ] 2.1.1 vệ tinh nhân... -
じんこうじしん
Mục lục 1 [ 人工地震 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN / 1.2 n 1.2.1 Động đất nhân tạo [ 人工地震 ] / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN /... -
じんこうじゅたい
Mục lục 1 [ 人工受胎 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ THAI / 1.2 n 1.2.1 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受胎 ] / NHÂN CÔNG THỤ THAI / n sự... -
じんこうじゅふん
Mục lục 1 [ 人工受紛 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự thụ phấn nhân tạo [ 人工受紛 ] / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / n... -
じんこうじゅせい
Mục lục 1 [ 人工受精 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ TINH / 1.2 n 1.2.1 thụ tinh trong ống nghiệm 1.2.2 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受精... -
じんこうふかほう
Mục lục 1 [ 人工孵化法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp ấp trứng nhân tạo [ 人工孵化法 ] / NHÂN CÔNG... -
じんこうしば
[ 人工芝 ] n cỏ nhân tạo -
じんこうしんぞう
Mục lục 1 [ 人工心臓 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / 1.2 n 1.2.1 tim nhân tạo [ 人工心臓 ] / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / n tim nhân tạo -
じんこうしんばい
Mục lục 1 [ 人工心肺 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / 1.2 n 1.2.1 Tim phổi nhân tạo [ 人工心肺 ] / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / n Tim phổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.