- Từ điển Nhật - Việt
じんこうせいめい
Tin học
[ 人工生命 ]
đời sống nhân tạo [Alife/Artificial Life]
- Explanation: Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô phỏng để nghiên cứu về các bộ phận cơ thể sống với sự trợ giúp của máy tính. Các virus máy tính-những chương trình phá hoại, tự lây lan, do những kẻ chơi khăm vô lại soạn ra, đã gây ra lại cuộc tranh cãi về định nghĩa cuộc sống. Và các nhà nghiên cứu của UCLA đã tạo ra một "trại nuôi kiến" trong máy tính với những chú "kiến" mô phỏng-đó là những chương trình tí hon, có thể "sống" hoặc "chết" dựa vào khả năng tồn tại của chúng, đồng thời khả năng này xuyên qua các đặc tính của chúng để di truyền đến đời sau. Ngoài việc làm cho chúng ta phải xem xét lại định nghĩa về cuộc sống của mình, nghiên cứu về đời sống nhân tạo có thể tạo nên nhiều phương háp công nghệ có hiệu quả hơn. Bằng cách áp dụng khái niệm "trại kiến" vào những vấn đề của đời sống thực, chúng ta có thể chương trình hóa các giải pháp do máy tính tạo ra để đấu tranh duy trì mãi khả năng giải quyết tốt các công việc của các giải pháp đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんこうニューラルネットワーク
Mục lục 1 [ 人工ニューラルネットワーク ] 1.1 / NHÂN CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Mạng thần kinh nhân tạo [ 人工ニューラルネットワーク... -
じんこうりん
Mục lục 1 [ 人工林 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng trồng/rừng nhân tạo [ 人工林 ] / NHÂN CÔNG LÂM / n rừng trồng/rừng... -
じんこうりゅうざん
Mục lục 1 [ 人工流産 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự phá thai/phá thai [ 人工流産 ] / NHÂN CÔNG LƯU SẢN / n Sự phá... -
じんこうもんだい
Mục lục 1 [ 人口問題 ] 1.1 / NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề dân cư [ 人口問題 ] / NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ / n Vấn... -
じんこうゆき
Mục lục 1 [ 人工雪 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết nhân tạo [ 人工雪 ] / NHÂN CÔNG TUYẾT / n tuyết nhân tạo -
じんこうらい
Mục lục 1 [ 人工雷 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LÔI / 1.2 n 1.2.1 Chớp nhân tạo [ 人工雷 ] / NHÂN CÔNG LÔI / n Chớp nhân tạo -
じんいてき
[ 人為的 ] adj-na có tính nhân tạo/không phải tự nhiên -
じんいん
[ 人員 ] n nhân viên -
じんさし
Mục lục 1 [ 人刺 ] 1.1 / NHÂN THÍCH / 1.2 n 1.2.1 thịt người [ 人刺 ] / NHÂN THÍCH / n thịt người -
じんかく
[ 人格 ] n nhân cách -
じんせい
Mục lục 1 [ 人生 ] 1.1 n 1.1.1 nhân tình 1.1.2 nhân sinh/cuộc sống/cuộc đời 1.1.3 nhân mạng 1.1.4 đời người 1.1.5 bản mệnh... -
じんせいかん
[ 人生観 ] n nhân sinh quan -
じんりき
Mục lục 1 [ 神力 ] 1.1 n 1.1.1 thần lực 2 [ 人力 ] 2.1 n 2.1.1 sức người 2.1.2 nhân lực [ 神力 ] n thần lực [ 人力 ] n sức... -
じんりきしゃ
Mục lục 1 [ 人力車 ] 1.1 n 1.1.1 xe người kéo 1.1.2 xe kéo [ 人力車 ] n xe người kéo xe kéo -
じんりん
[ 人倫 ] n Đạo lý làm người -
じんりょく
Mục lục 1 [ 人力 ] 1.1 n 1.1.1 sức người 2 [ 尽力 ] 2.1 n 2.1.1 sự tận lực/tận lực [ 人力 ] n sức người [ 尽力 ] n sự... -
じんめい
Mục lục 1 [ 人名 ] 1.1 n 1.1.1 tên người /danh tánh 1.1.2 nhân mạng [ 人名 ] n tên người /danh tánh nhân mạng -
じんろく
[ 甚六 ] n người tối dạ/người ngu dốt/người đần độn -
じんわり
adv dần dần/từ từ -
じんよう
[ 陣容 ] n hàng ngũ chiến đấu/ thế trận/dàn quân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.