- Từ điển Nhật - Việt
じんるい
Mục lục |
[ 人類 ]
n
Nhân loại
loài người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんるいがく
[ 人類学 ] n nhân chủng học -
じゆう
Mục lục 1 [ 事由 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân 2 [ 自由 ] 2.1 n 2.1.1 sự tự do 2.2 adj-na, exp 2.2.1 tự do [ 事由 ] n nguyên nhân [ 自由... -
じゆうたかさ
Kỹ thuật [ 自由高さ ] chiều cao tự do [free height] Explanation : Chiều cao tự do của lò xo. -
じゆうきょうそう
[ 自由競争 ] n tự do cạnh tranh -
じゆうちたい
Kinh tế [ 自由地帯 ] khu vực tự do [free zone] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゆうちく
[ 自由地区 ] n khu tự do -
じゆうちいき
[ 自由地域 ] n vùng tự do -
じゆうちょう
Kỹ thuật [ 自由長 ] chiều dài tự do [free length] -
じゆうつうか
Mục lục 1 [ 自由通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển đổi tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由通貨 ] 2.1.1 đồng tiền chuyển đổi... -
じゆうでんし
Kỹ thuật [ 自由電子 ] điện tử tự do [free electron] -
じゆうでんしもけい
Kỹ thuật [ 自由電子模型 ] kiểu điện tử tự do [free electron model] -
じゆうとう
[ 自由党 ] n đảng tự do -
じゆうど
Kỹ thuật [ 自由度 ] độ tự do [degree of freedom] -
じゆうな
Mục lục 1 [ 自由な ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 thoải mái 1.1.2 phóng khoáng [ 自由な ] adj-na, exp thoải mái phóng khoáng -
じゆうに
[ 自由に ] adj-na, exp tự tiện -
じゆうにこうどうする
[ 自由に行動する ] adj-na, exp ngang dọc -
じゆうにする
Mục lục 1 [ 自由にする ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 khai phóng 1.1.2 khai phát 1.1.3 buông thả [ 自由にする ] adj-na, exp khai phóng khai... -
じゆうのめがみ
[ 自由の女神 ] n nữ thần tự do -
じゆうひょうめん
Kỹ thuật [ 自由表面 ] bề mặt tự do [free surface] -
じゆうぼうえき
Mục lục 1 [ 自由貿易 ] 1.1 n 1.1.1 tự do thương mại 1.1.2 buôn bán tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由貿易 ] 2.1.1 thương mại tự do/mậu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.