- Từ điển Nhật - Việt
すいみゃく
Xem thêm các từ khác
-
すいみん
[ 睡眠 ] n việc ngủ/giấc ngủ -
すいみんぶそく
[ 睡眠不足 ] n sự thiếu ngủ/thiếu ngủ -
すいみんざい
Mục lục 1 [ 睡眠薬 ] 1.1 / THỤY MIÊN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngủ [ 睡眠薬 ] / THỤY MIÊN DƯỢC / n thuốc ngủ -
すいがい
Mục lục 1 [ 水害 ] 1.1 n 1.1.1 thảm họa do nước gây ra/sự phá hoại của nước 1.1.2 nạn lụt [ 水害 ] n thảm họa do nước... -
すいがら
[ 吸い殻 ] n tàn thuốc -
すいえい
Mục lục 1 [ 水泳 ] 1.1 n 1.1.1 việc bơi/bơi 1.1.2 lội [ 水泳 ] n việc bơi/bơi lội -
すいえいきょうぎ
[ 水泳競技 ] n thi bơi -
すいえいぱんつ
Mục lục 1 [ 水泳パンツ ] 1.1 n 1.1.1 quần bơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水泳パンツ ] 2.1.1 Quần bơi [ 水泳パンツ ] n quần bơi Kỹ... -
すいえいする
[ 水泳する ] vs bơi -
すいえん
Mục lục 1 [ すい炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm tuyến tuỵ 1.1.2 tuyến tuỵ [ すい炎 ] n viêm tuyến tuỵ その痛みの原因、急性すい炎かも知れません:... -
すいじ
[ 炊事 ] n việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng -
すいじゃく
Mục lục 1 [ 衰弱 ] 1.1 v1 1.1.1 bệnh suy nhược 1.2 n 1.2.1 sự suy yếu/sự suy nhược/suy yếu/suy nhược [ 衰弱 ] v1 bệnh suy... -
すいじゃくした
[ 衰弱した ] n ẻo lả -
すいじをする
[ 炊事をする ] n làm bếp -
すいじん
Mục lục 1 [ 水神 ] 1.1 n 1.1.1 thủy thần 2 [ 粋人 ] 2.1 n 2.1.1 người phong lưu [ 水神 ] n thủy thần [ 粋人 ] n người phong... -
すいじょう
Mục lục 1 [ 水上 ] 1.1 / THỦY THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 dưới nước/trên mặt nước 2 [ 錘状 ] 2.1 n 2.1.1 có hình con suốt [ 水上... -
すいじょうき
Mục lục 1 [ 水蒸気 ] 1.1 n 1.1.1 hơi nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水蒸気 ] 2.1.1 hơi nước [water vapor] [ 水蒸気 ] n hơi nước Kỹ... -
すいじょうゆそう
Kinh tế [ 水上輸送 ] vận chuyển đường thuỷ [waterage; water carriage] -
すいじゅん
Mục lục 1 [ 水準 ] 1.1 n 1.1.1 mực nước 1.1.2 cấp độ/trình độ [ 水準 ] n mực nước cấp độ/trình độ -
すいふ
[ 水夫 ] n thủy thủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.