- Từ điển Nhật - Việt
すかっとする
Xem thêm các từ khác
-
すかす
Mục lục 1 [ 透かす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xuyên qua 1.1.2 đói meo 1.1.3 để trống 1.1.4 đánh trung tiện [ 透かす ] v5s nhìn xuyên... -
すからへんずう
Tin học [ スカラ変数 ] biến vô hướng [scalar variable] -
すすぐ
[ 漱ぐ ] v5m súc -
すすみがわ
Kỹ thuật [ 進み側 ] bên tiến [advancing side] -
すすりなく
Mục lục 1 [ すすり泣く ] 1.1 vs 1.1.1 sụt sịt 1.1.2 khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết [ すすり泣く ] vs sụt sịt khóc... -
すすり泣く
Mục lục 1 [ すすりなく ] 1.1 vs 1.1.1 sụt sịt 1.1.2 khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết [ すすりなく ] vs sụt sịt khóc... -
すすめる
Mục lục 1 [ 勧める ] 1.1 v1 1.1.1 khuyên/gợi ý/giới thiệu/khuyến khích/mời 2 [ 進める ] 2.1 v1, vt 2.1.1 thúc đẩy/xúc tiến/đẩy... -
すする
Mục lục 1 n 1.1 hớp 2 n 2.1 húp n hớp n húp -
すすむこうする
[ 進功する ] n tiến công -
すーぷをのむ
[ スープを飲む ] n húp canh -
すーすー
n cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua/xì xì (tiếng không khí lọt qua) -
すり
[ 掏摸 ] n kẻ móc túi -
すりきず
Mục lục 1 [ 擦り傷 ] 1.1 n 1.1.1 vết trầy xước/vết cọ xát 1.1.2 trầy 1.1.3 bị xước da 1.1.4 bị trầy da 2 [ 擦り傷する... -
すりつぶす
n cà -
すりつける
n đánh gió -
すりなおす
[ 刷り直す ] v5s in lại -
すりばち
[ すり鉢 ] n cối/bát dùng để nghiền -
すりみせいぞうそうち
Kỹ thuật [ すり身製造装置 ] máy sản xuất tấm ốp dán [surimi (fish paste) processing machinery] -
すりあわせ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すり合せ ] 1.1.1 sao chép/hình chép lại [copying] 1.1.2 sự khớp nhau [fitting] Kỹ thuật [ すり合せ... -
すりこむ
Mục lục 1 [ すり込む ] 1.1 n 1.1.1 xát 1.1.2 cọ sát 1.1.3 chà xát [ すり込む ] n xát cọ sát chà xát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.