- Từ điển Nhật - Việt
すきまふしょく
Xem thêm các từ khác
-
すきませんりゃく
Kinh tế [ すき間戦略 ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
すきま容積
Kỹ thuật [ すきまようせき ] dung tích khe [clearance volume] -
すきまゲージ
Kỹ thuật [ 隙間ゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge] -
すきまようせき
Kỹ thuật [ すきま容積 ] dung tích khe [clearance volume] -
すきま腐食
Kỹ thuật [ すきまふしょく ] sự ăn mòn thành khe/sự ăn mòn khe hở [crevice corrosion] -
すきい
n cây tuyết tùng -
すきー
n trựơt -
すきやき
[ すき焼 ] n món thịt bò nướng kiểu Nhật/sukiyaki Ghi chú: đây là món nướng (thường là thịt bò, tôm...) và có ăn kèm... -
すき焼
[ すきやき ] n món thịt bò nướng kiểu Nhật/sukiyaki Ghi chú: đây là món nướng (thường là thịt bò, tôm...) và có ăn kèm... -
すき間
Kỹ thuật [ すきま ] khe hở [clearance, gap] -
すき間ばめ
Kỹ thuật [ すきまばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit, free fit, loose fit, running fit] -
すき間戦略
Kinh tế [ すきませんりゃく ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing... -
すく
Mục lục 1 [ 空く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 mở/trống vắng/trống rỗng/vắng vẻ 2 [ 好く ] 2.1 v5k 2.1.1 thích/yêu/quý/mến 3 [ 透く... -
すくなくとも
[ 少なくとも ] adv tối thiểu là/ít nhất thì/chí ít ra thì 君は少なくとも謝罪すべきだ:ít nhất thì mày cũng phải xin... -
すくなくなる
[ 少なくなる ] adv ít đi -
すくない
Mục lục 1 [ 少ない ] 1.1 adj 1.1.1 thiểu 1.1.2 ít/hiếm [ 少ない ] adj thiểu ít/hiếm このクラスは学生が~。: lớp học... -
すくなからず
[ 少なからず ] adv tương đối/khá là それには~驚かされた。: khá ngạc nhiên về điều đó -
すくい
[ 救い ] n sự giúp đỡ/sự cứu giúp/sự cứu tế -
すくいとる
n nạo -
すくいかく
Kỹ thuật [ すくい角 ] góc nghiêng/góc trước của dao cắt [rake (angle)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.