- Từ điển Nhật - Việt
すべき
Xem thêm các từ khác
-
すべて
Mục lục 1 [ 全て ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tất cả 1.2 adj-no 1.2.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.3 n, col 1.3.1 hết cả [ 全て ] n, n-adv... -
すべすべ
adj mềm mại/mượt mà -
すべり
Kỹ thuật sự trượt/sự lướt [slip] Explanation : Sự trượt, sự lướt của máy bay, tàu thủy. -
すべりたい
Kỹ thuật [ すべり帯 ] dải trượt/đường trượt [slip band] -
すべりなしじょうけん
Kỹ thuật [ すべりなし条件 ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition] -
すべりなし条件
Kỹ thuật [ すべりなしじょうけん ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition] -
すべりまさつ
Kỹ thuật [ すべり摩擦 ] ma sát trượt [sliding friction] -
すべりじくうけ
Kỹ thuật [ 滑り軸受 ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing] -
すべりけいすう
Kỹ thuật [ すべり係数 ] hệ số trượt [slip factor] -
すべりうんどう
Kỹ thuật [ 滑り運動 ] chuyển động trượt [sliding motion] -
すべりせん
Kỹ thuật [ すべり線 ] đường trượt [slip line] -
すべりせんば
Kỹ thuật [ すべり線場 ] phạm vi đường trượt [slip-line-field] -
すべり帯
Kỹ thuật [ すべりたい ] dải trượt/đường trượt [slip band] -
すべり係数
Kỹ thuật [ すべりけいすう ] hệ số trượt [slip factor] -
すべりテーブル
Kỹ thuật bàn trượt [sliding table] -
すべりりゅう
Kỹ thuật [ すべり流 ] luồng thổi lướt [slip flow] -
すべりめん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すべり面 ] 1.1.1 mặt phẳng trượt [slip plane] 1.2 [ 滑り面 ] 1.2.1 mặt trượt [sliding surface] Kỹ... -
すべりめんぶんり
Kỹ thuật [ すべり面分離 ] sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion] -
すべり線
Kỹ thuật [ すべりせん ] đường trượt [slip line] -
すべり線場
Kỹ thuật [ すべりせんば ] phạm vi đường trượt [slip-line-field]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.