- Từ điển Nhật - Việt
すもう
Xem thêm các từ khác
-
すもうとり
[ 相撲取り ] n đô vật -
すもうファン
[ 相撲ファン ] n người hâm mộ Sumo 大の相撲ファン: người rất hâm mộ Sumo -
すもうをとる
[ 相撲をとる ] n đánh vật -
すんだん
[ 寸断 ] n sự cắt ra từng mẩu そのユティリティー・プログラムは寸断されて保存されたファイルを最適化する :Chương... -
すんだんする
[ 寸断する ] vs cắt thành từng mẩu/xé thành từng mảnh 手紙を寸断する: xé bức thư thành từng mảnh -
すんぴょう
[ 寸評 ] n bài phê bình vắn tắt/bức hình nhỏ -
すんぽう
Mục lục 1 [ 寸法 ] 1.1 n 1.1.1 kích cỡ/kích thước/số đo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 寸法 ] 2.1.1 kích thước/kích cỡ [dimension(s), size]... -
すんぽうきにゅう
Tin học [ 寸法記入 ] ghi kích thước [dimensioning] -
すんぽうあんていせい
Kỹ thuật [ 寸法安定性 ] tính ổn định kích thước [dimensional stability] -
すんぽうこうさ
Kỹ thuật [ 寸法交差 ] dung sai kích thước [dimennsional tolerance] -
すんぽうさんしゅつほうほう
Kỹ thuật [ 寸法算出方法 ] phương pháp tính kích thước [dimension calculating method] -
すんぽうせん
Kỹ thuật [ 寸法線 ] đường kích thước [dimension line] -
すんぜん
[ 寸前 ] n sắp/gần/suýt 私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ :Tôi phải nhanh chóng tìm công việc... -
すんか
[ 寸暇 ] n giây phút rảnh rỗi 彼は寸暇を惜しんで読書している. :Anh ta dành mọi thời gian rảnh rỗi của mình để... -
すら
prt thậm chí/ngay cả/lại còn -
すらすら
adv trươn tru/trôi chảy -
すらむまち
[ スラム街 ] n bùn lầy -
する
Mục lục 1 [ 為る ] 1.1 / VI / 1.2 vs-i, uk 1.2.1 làm/thực hiện 2 [ 給与する ] 2.1 vs 2.1.1 cấp phát tiền 3 [ 刷る ] 3.1 v5r 3.1.1... -
すると
Mục lục 1 conj 1.1 lập tức thì/do đó mà ... ngay 2 conj 2.1 nói như thế nghĩa là/nếu mà thế thì 3 conj 3.1 thế là/vậy mà... -
するどい
Mục lục 1 [ 鋭い ] 2 / NHUỆ / 2.1 n 2.1.1 sắc bén 2.2 adj 2.2.1 sắc/nhọn/sắc nhọn/sắc sảo/ưu việt/đau nhói [ 鋭い ] / NHUỆ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.