- Từ điển Nhật - Việt
せ
Mục lục |
[ 瀬 ]
n
dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh
chỗ nông/chỗ cạn
[ 畝 ]
n, obs
100 mét vuông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せず
suf không có/mà không -
せずに
suf không làm...mà làm... -
せおう
Mục lục 1 [ 背負う ] 1.1 / BỐI PHỤ / 1.2 v5u 1.2.1 đảm đương/gánh vác 1.2.2 cõng/vác [ 背負う ] / BỐI PHỤ / v5u đảm đương/gánh... -
せおよぎ
Mục lục 1 [ 背泳ぎ ] 1.1 n 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa [ 背泳ぎ ] n lội ngửa bơi ngửa -
せたけ
[ 背丈 ] n chiều cao cơ thể 背丈が伸びた: thân thể đã cao lớn -
せたい
Mục lục 1 [ 世帯 ] 1.1 n 1.1.1 tất cả những người cùng sống trong gia đình/gia đình 2 Kinh tế 2.1 [ 世帯 ] 2.1.1 hộ gia đình... -
せたいしゅうにゅう
Kinh tế [ 世帯収入 ] thu nhập hộ gia đình [household income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
せぞく
Mục lục 1 [ 世俗 ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 tục 1.1.3 trần tục [ 世俗 ] n uế tục trần tục -
せき
Mục lục 1 [ 咳 ] 1.1 n 1.1.1 sự ho 1.1.2 bệnh ho 2 [ 関 ] 2.1 n 2.1.1 cổng/ba-ri-e 2.2 n-suf 2.2.1 quan 3 [ 席 ] 3.1 n 3.1.1 chỗ ngồi... -
せきずい
[ 脊髄 ] n các dây ở xương sống -
せきたん
Mục lục 1 [ 石炭 ] 1.1 n 1.1.1 than đá 1.1.2 than cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 石炭 ] 2.1.1 Than đá [ 石炭 ] n than đá than cục Kỹ thuật... -
せきたんぶらし
Kỹ thuật [ 石炭ブラシ ] chổi than -
せきたんふとう
Kỹ thuật [ 石炭埠頭 ] cảng than -
せきぞう
[ 石像 ] n tượng đá -
せきぐすり
[ 咳薬 ] n thuốc ho -
せきつい
[ 脊椎 ] n xương sống -
せきづけひよう
Kinh tế [ 積付け費用 ] phí xếp hàng [stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきどう
Mục lục 1 [ 赤道 ] 1.1 n 1.1.1 xích đạo 1.1.2 đươờng xích đạo [ 赤道 ] n xích đạo シンガポールは赤道のそばにある。:... -
せきにん
Mục lục 1 [ 責任 ] 1.1 v1 1.1.1 trách 1.2 n 1.2.1 trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 責任 ] 2.1.1 trách nhiệm [Responsibility] [ 責任 ] v1... -
せきにんついせき
Tin học [ 責任追跡 ] trách nhiệm giải trình [accountability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.