- Từ điển Nhật - Việt
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
[ 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 ]
n
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいかつじょうけん
[ 生活条件 ] vs sinh nhai -
せいかつすいじゅん
Mục lục 1 [ 生活水準 ] 1.1 vs 1.1.1 mức sinh hoạt 2 [ 生活水準 ] 2.1 / SINH HOẠT THỦY CHUẨN / 2.2 n 2.2.1 mức sống [ 生活水準... -
せいかつする
[ 生活する ] vs sinh sống/sinh hoạt/sống -
せいかな
[ 精華な ] n tinh anh -
せいかじゅう
Kỹ thuật [ 静荷重 ] tải trọng tĩnh [dead load] -
せいかい
Mục lục 1 [ 政界 ] 1.1 n 1.1.1 giới chính trị 1.1.2 chính giới 2 [ 正解 ] 2.1 n 2.1.1 sự giải thích đúng/sự giải thích chính... -
せいかいちば
Mục lục 1 [ 青果市場 ] 1.1 / THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 chợ rau quả [ 青果市場 ] / THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG / n chợ... -
せいかいぼうえき
Kinh tế [ 正解貿易 ] buôn bán thế giới [world commerce/world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいかいぼうえきりょう
Kinh tế [ 正解貿易量 ] khối lượng buôn bán thế giới [quantum of world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいかいしじょう
Kinh tế [ 正解市場 ] thị trường thế giới [world market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいかいけん
[ 制海権 ] vs quyền kiểm soát hải phận -
せいかいする
[ 正解する ] vs giải thích đúng/giải thích chính xác/trả lời đúng 全問正解する :Trả lời chính xác tất cả các... -
せいかんこうじょう
[ 製缶工場 ] n xưởng sản xuất đồ hộp -
せいせき
Mục lục 1 [ 成績 ] 1.1 n 1.1.1 thành tích 1.1.2 thánh tích [ 成績 ] n thành tích thánh tích -
せいせきひょう
[ 成績表 ] n bảng thành tích -
せいせきしょ
[ 成績書 ] n bản thành tích -
せいせきする
[ 成績する ] n tích chứa -
せいせきをたっする
[ 成績を達する ] n đạt thành tích -
せいせいきそく
Tin học [ 生成規則 ] sự sản xuất/sự chế tạo [production] -
せいせいしぶぶんしゅうごう
Tin học [ 生成子部分集合 ] tập sinh từng phần [partial generator set]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.