- Từ điển Nhật - Việt
せいぎ
Mục lục |
[ 正義 ]
n
nghĩa
chính nghĩa
chánh nghĩa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいぞう
[ 製造 ] n sự chế tạo/sự sản xuất -
せいぞうぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 製造業者 ] 1.1 vs 1.1.1 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 製造業者 ] 2.1.1 người sản xuất [manufacturer] [ 製造業者... -
せいぞうぎょうしゃのまく
[ 製造業者のマク ] vs nhãn hiệu người sản xuất -
せいぞうひんしつ
Kỹ thuật [ 製造品質 ] chất lượng chế tạo [quality of conformance] -
せいぞうぶひんひょう
Kỹ thuật [ 製造部品表 ] bảng phụ tùng chế tạo [Manufacture parts list] -
せいぞうしせつ
Tin học [ 製造施設 ] trang thiết bị sản xuất [manufacturing facility] -
せいぞうこうじょう
[ 製造工場 ] vs xưởng chế tạo -
せいぞういたく
Kinh tế [ 製造委託 ] sự ủy thác chế tạo [contract manufacturingmanufacturing agreement (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
せいぞうかんり
Kỹ thuật [ 製造管理 ] quản lý chế tạo [manufacturing management] -
せいぞうせきにん
Tin học [ 製造責任 ] trách nhiệm sản xuất [PL/Product Liability] -
せいぞうする
Mục lục 1 [ 製造する ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 vs 1.2.1 chế tạo/sản xuất [ 製造する ] n chế biến vs chế tạo/sản xuất -
せいぎをしじする
[ 正義を支持する ] n trượng nghĩa -
せいぞん
[ 生存 ] n sự sinh tồn -
せいぞんきかん
Tin học [ 生存期間 ] đời/thời gian sống [lifetime] -
せいぞんしゃ
Mục lục 1 [ 生存者 ] 1.1 / SINH TỒN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người sống sót [ 生存者 ] / SINH TỒN GIẢ / n người sống sót 生存者を捜索する:... -
せいぞんけん
[ 生存権 ] n quyền sinh tồn -
せいぎょ
Mục lục 1 [ 制御 ] 1.1 n 1.1.1 sự chế ngự/sự thống trị/ kiểm soát/ sự hạn chế 2 Tin học 2.1 [ 制御 ] 2.1.1 điều khiển/kiểm... -
せいぎょたく
Tin học [ 制御卓 ] bàn giao tiếp người-máy [(operator) console] Explanation : Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn... -
せいぎょたんまつ
Tin học [ 制御端末 ] thiết bị giao tiếp điều khiển [controlling terminal] -
せいぎょぎれ
Tin học [ 制御切れ ] ngắt điều khiển [control break]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.