- Từ điển Nhật - Việt
せいしきつうち
Kinh tế
[ 正式通知 ]
thông báo chính thức [formal notice]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいしきのけっこん
[ 正式の結婚 ] n phép cưới -
せいしきいんぼいす
Mục lục 1 [ 正式インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正式インボイス ] 2.1.1 hóa... -
せいしきわりびきりつ
Mục lục 1 [ 正式割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正式割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu chính... -
せいしのもんだい
[ 生死の問題 ] n vấn đề sống chết -
せいしがぞう
Tin học [ 静止画像 ] ảnh tĩnh/ảnh nền/hình ảnh tĩnh/hình ảnh nền [background image/static image] -
せいしかめんほう
Kỹ thuật [ 正視画面法 ] phương pháp vẽ hình nhìn thẳng -
せいしんびょう
Mục lục 1 [ 精神病 ] 1.1 / TINH THẦN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh tâm thần/bệnh tinh thần/ chứng rối loạn tâm thần [ 精神病... -
せいしんじょうたい
[ 精神状態 ] n tâm trạng -
せいしんいじょうしゃ
[ 精神異常者 ] n dở người -
せいしんせいい
[ 誠心誠意 ] n sự thành tâm thành ý/ thân mật/ toàn tâm toàn ý -
せいしんせいかつ
[ 精神生活 ] n đời sống tinh thần -
せいしんろうどう
[ 精神労働 ] n lao tâm -
せいしんをたかくあげる
[ 精神を高く揚げる ] n nêu cao tinh thần -
せいしんをこめてやる
[ 精神を込めてやる ] n dốc lòng -
せいしょ
Mục lục 1 [ 清書 ] 1.1 n 1.1.1 bản copy sạch 2 [ 聖書 ] 2.1 n 2.1.1 thánh kinh 2.1.2 kinh thánh [ 清書 ] n bản copy sạch 「仕事の締め切りは今日じゃなかったの?」「うん。今晩清書をするよ」 :\"chẳng... -
せいしょく
[ 生殖 ] n sự sinh sôi nảy nở/sự sinh sản -
せいしょくき
Mục lục 1 [ 生殖器 ] 1.1 / SINH THỰC KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cơ quan sinh dục [ 生殖器 ] / SINH THỰC KHÍ / n cơ quan sinh dục -
せいしょくする
[ 生殖する ] vs sinh sôi nảy nở/sinh sản 異形配偶子によって生殖する :sinh sản bằng dị giao tử. 同形配偶子によって生殖する :sinh... -
せいしょほう
Tin học [ 正書法 ] định dạng tham chiếu [reference format] -
せいしょうねん
Mục lục 1 [ 青少年 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi trẻ 1.1.2 thanh thiếu niên [ 青少年 ] n tuổi trẻ thanh thiếu niên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.