- Từ điển Nhật - Việt
せいねんとなる
Xem thêm các từ khác
-
せいねんがっぴ
[ 生年月日 ] n ngày tháng năm sinh -
せいのう
Mục lục 1 [ 性能 ] 1.1 n 1.1.1 tính năng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 性能 ] 2.1.1 tính năng [capacity, characteristic, performance] [ 性能 ] n tính... -
せいのうひょうか
Tin học [ 性能評価 ] đánh giá tính năng [benchmark] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của... -
せいのうかんし
Tin học [ 性能監視 ] kiểm soát khả năng thực thi [performance monitoring] -
せいのうかんり
Tin học [ 性能管理 ] quản lý khả năng thực thi [performance management] -
せいのうペナルティ
Tin học [ 性能ペナルティ ] tình thế bất lợi về khả năng thực thi [performance penalty/efficiency penalty] -
せいは
[ 制覇 ] n sự thống trị/sự chi phối/ thống trị/ chi phối -
せいはつりょう
[ 整髪料 ] n keo xịt tóc -
せいばつ
[ 征伐 ] n sự chinh phạt/ sự thám hiểm -
せいばい
[ 成敗 ] n thành bại -
せいぱんしょくにん
[ 製パン職人 ] n thợ làm bánh -
せいひれい
Mục lục 1 [ 正比例 ] 1.1 / CHÍNH TỶ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ thuận [ 正比例 ] / CHÍNH TỶ LIỆT / n tỷ lệ thuận 力が作用するときに生じる加速度は、力に正比例し、力が作用する方向に起きる。 :gia... -
せいひん
Mục lục 1 [ 清貧 ] 1.1 n 1.1.1 thanh bần/ sự nghèo nàn 2 [ 製品 ] 2.1 n 2.1.1 xuất phẩm 2.1.2 thành phẩm 2.1.3 sản phẩm 2.1.4... -
せいひんずめん
Kỹ thuật [ 製品図面 ] bản vẽ sản phẩm [engineering drawing] -
せいひんちぇっく
Kinh tế [ 製品チェック ] việc kiểm tra sản phẩm [product check (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
せいひんちょうさ
Kinh tế [ 製品調査 ] việc kiểm tra sản phẩm/việc thử nghiệm sản phẩm [product testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
せいひんばん
Tin học [ 製品版 ] phiên bản thương mại [production, commercial version] -
せいひんぶんぱいせいど
Mục lục 1 [ 製品分配制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ chia sản phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ 製品分配制度 ] 2.1.1 chế độ chia sản phẩm... -
せいひんぶんぱいせいどとうし
[ 製品分配制度投資 ] n chế độ chia sản phẩm đầu tư -
せいひんけいれつ(ひんしゅ)
Kinh tế [ 製品系列(品種) ] loại hàng (phẩm cấp) [line of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.