- Từ điển Nhật - Việt
せいようじん
Xem thêm các từ khác
-
せいよういがく
[ 西洋医学 ] n tây y -
せいようか
[ 西洋化 ] n tây hoá -
せいようやく
[ 西洋薬 ] n thuốc tây -
せいもち
[ 制餅 ] n bánh thánh -
せいもん
Mục lục 1 [ 正門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng chính 2 [ 誓文 ] 2.1 n 2.1.1 lời thề được viết bằng văn bản [ 正門 ] n cổng chính [... -
せいやく
Mục lục 1 [ 制約 ] 1.1 n 1.1.1 sự hạn chế/sự giới hạn 1.1.2 lời thề 1.1.3 điều kiện 2 [ 製薬 ] 2.1 n 2.1.1 hiệu thuốc/sự... -
せいやくじょうけん
Tin học [ 制約条件 ] điều kiện ràng buộc [constraint] -
せいやくしゆうごう
Tin học [ 制約集号 ] tập hợp các ràng buộc [constraint set] -
せいやくする
Mục lục 1 [ 制約する ] 1.1 vs 1.1.1 ra điều kiện 1.1.2 hạn chế/giới hạn 2 [ 誓約する ] 2.1 n 2.1.1 thệ ước 2.1.2 thề ước... -
せいむ
[ 政務 ] n chính sự -
せかい
Mục lục 1 [ 世界 ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/vũ trụ 1.1.2 hoàn cầu [ 世界 ] n thế giới/xã hội/vũ trụ hoàn cầu -
せかいおりんぴっく
[ 世界オリンピック ] n thế vận hội -
せかいぎんこう
Mục lục 1 [ 世界銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界銀行 ] 2.1.1 Ngân hàng thế giới (ngân hàng quốc... -
せかいきぼ
Tin học [ 世界規模 ] quy mô toàn cầu [global (scale)] -
せかいちてきしょゆうけんきかん
Kinh tế [ 世界知的所有権機関 ] tổ chức quyền sở hữu trí tuệ thế giới [World Intellectual Property Organization (WIPO)]... -
せかいてき
Tin học [ 世界的 ] toàn cục/chung/toàn cầu [global] -
せかいでんきつうしんかいぎ
Tin học [ 世界電気通信会議 ] Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế/ITU [International Telecommunications Union (ITU)] Explanation : ITU là một... -
せかいはくらんかい
Kinh tế [ 世界博覧会 ] triển lãm thế giới [world exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せかいぼうえき
[ 世界貿易 ] n buôn bán thế giới -
せかいぼうえききかん
Tin học [ 世界貿易機関 ] Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế/WTO [World Trade Organization (WTO)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.