- Từ điển Nhật - Việt
せきにんをもつ
Xem thêm các từ khác
-
せきねん
[ 昔年 ] n-t năm xưa -
せきはい
[ 惜敗 ] n thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút -
せきはいする
[ 惜敗する ] vs thất bại đáng tiếc -
せきはん
[ 赤飯 ] n cơm đỏ (đậu và mochi) -
せきひ
[ 石碑 ] n đài kỷ niệm bằng đá/bia đá 石碑に刻まれた言葉を消し去る :Xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá.... -
せきひん
[ 赤貧 ] n nghèo hèn -
せきぶつ
Mục lục 1 [ 石仏 ] 1.1 / THẠCH PHẬT / 1.2 n 1.2.1 tượng phật bằng đá [ 石仏 ] / THẠCH PHẬT / n tượng phật bằng đá -
せきぶん
Mục lục 1 [ 積分 ] 1.1 n 1.1.1 tích phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 積分 ] 2.1.1 tích phân [integral] [ 積分 ] n tích phân Kỹ thuật [ 積分... -
せきぶんき
Tin học [ 積分器 ] máy tích phân [integrator] -
せきぶんきゅう
Kỹ thuật [ 積分球 ] cầu hội tụ -
せきぶんがく
[ 積分学 ] n tích phân học -
せきぶんこうしき
Kỹ thuật [ 積分公式 ] công thức tích phân [formular for intergrals] -
せきぶんかのう
Kỹ thuật [ 積分可能 ] có thể tích phân [integrable] Category : toán học [数学] -
せきぶんする
Kỹ thuật [ 積分する ] tích phân [integrate] Category : toán học [数学] -
せきがでる
[ 咳が出る ] n ho -
せきがいせん
Tin học [ 赤外線 ] tia hồng ngoại [infra-red rays] -
せきがいせんインタフェース
Tin học [ 赤外線インタフェース ] giao diện hồng ngoại [infrared interface] -
せきぜん
Mục lục 1 [ 寂然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự cô độc... -
せきえい
Mục lục 1 [ 石英 ] 1.1 n 1.1.1 thạch anh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 石英 ] 2.1.1 thạch anh [ 石英 ] n thạch anh Kỹ thuật [ 石英 ] thạch... -
せきじょう
[ 席上 ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.