- Từ điển Nhật - Việt
せせらわらう
Xem thêm các từ khác
-
せりおとしかかく
Kinh tế [ 競り落とし価格 ] Giá trúng đấu giá -
せりうる
[ 競り売る ] v5u bán đấu giá -
せりさげきょうばい
Kinh tế [ せり下げ競売 ] đấu giá kiểu Hà-lan (luật) [dutch auction] Category : Luật [法律] -
せり下げ競売
Kinh tế [ せりさげきょうばい ] đấu giá kiểu Hà-lan (luật) [dutch auction] Category : Luật [法律] -
せりょう
[ 施療 ] n sự trị liệu miễn phí -
せめ
Mục lục 1 [ 攻め ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công [ 攻め ] / CÔNG / n công -
せめて
adj-no, adv ít nhất thì/tối thiểu là ~その半分あれば: giá mà có chỉ khoảng một nửa thôi ~のこと: cái tối... -
せめんとぶくろ
[ セメント袋 ] n bao-xi-măng -
せめんとこうじょう
[ セメント工場 ] n nhà máy xi măng -
せめる
Mục lục 1 [ 攻める ] 1.1 v1 1.1.1 tấn công/công kích/đột kích 2 [ 責める ] 2.1 v1 2.1.1 trách mắng 2.1.2 trách 2.1.3 kết tội/đổ... -
せろん
Mục lục 1 [ 世論 ] 1.1 n 1.1.1 công luận 1.1.2 bia miệng [ 世論 ] n công luận bia miệng -
せろんちょうさ
Kinh tế [ 世論調査 ] cuộc trưng cầu dân ý [opinion polls (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
せわ
Mục lục 1 [ 世話 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm 1.1.2 sự chăm sóc/sự giúp đỡ [ 世話 ] n sự quan tâm sự chăm sóc/sự giúp đỡ -
せわされる
Mục lục 1 [ 世話される ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 1.1.2 thụ ân [ 世話される ] n thụ ơn thụ ân -
せわする
Mục lục 1 [ 世話する ] 1.1 n 1.1.1 chăm nom 1.1.2 chăm lo 1.1.3 chăm 1.1.4 ban ơn 1.2 vs 1.2.1 chăm sóc/giúp đỡ 1.3 vs 1.3.1 thăm nom... -
せわをする
[ 世話をする ] vs săn sóc -
せん
Mục lục 1 [ 仙 ] 1.1 / TIÊN / 1.2 n 1.2.1 tiên nhân 2 [ 千 ] 2.1 num 2.1.1 nghìn 2.1.2 ngàn 2.1.3 một nghìn 3 [ 戦 ] 3.1 n 3.1.1 chiến... -
せんおう
Mục lục 1 [ 専横 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ độc tài/chuyên quyền 1.2 adj-na 1.2.1 tính chuyên quyền/độc đoán [ 専横 ] n chế độ... -
せんたく
Mục lục 1 [ 洗濯 ] 1.1 n 1.1.1 sự giặt giũ/quần áo được giặt giũ 2 [ 洗濯する ] 2.1 vs 2.1.1 giặt giũ quần áo/ giặt 3... -
せんたくき
Mục lục 1 [ 洗濯機 ] 1.1 / TẨY TRẠC CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy giặt [ 洗濯機 ] / TẨY TRẠC CƠ / n máy giặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.