- Từ điển Nhật - Việt
せっき
Mục lục |
[ せっ器 ]
/ KHÍ /
n
đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
[ 石器 ]
n
đồ đá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せっきじだい
Mục lục 1 [ 石器時代 ] 1.1 n 1.1.1 thời đại đồ đá 2 [ 石器時代 ] 2.1 / THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI / 2.2 n 2.2.1 thời kỳ đồ... -
せっきゃく
[ 接客 ] vs-s tiếp khách -
せっきゃくひ
Kinh tế [ 接客費 ] Chi phí tiếp tân -
せっきん
[ 接近 ] n sự tiếp cận -
せっきんして
[ 接近して ] n sát cánh -
せっきんする
Mục lục 1 [ 接近する ] 1.1 n 1.1.1 đến gần 1.2 vs 1.2.1 tiếp cận 1.3 vs 1.3.1 tới gần 1.4 vs 1.4.1 xáp lại [ 接近する ] n đến... -
せっきょくてき
Mục lục 1 [ 積極的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tích cực 1.1.2 một cách tích cực [ 積極的 ] adj-na tích cực một cách tích cực -
せっきょくてきにねっちゅうする
[ 積極的に熱中する ] adj-na hăng say -
せっきょくてきはたらく
[ 積極的働く ] adj-na tích cực làm việc -
せっきょくにやる
[ 積極にやる ] n hăng hái -
せっきょくぶんし
[ 積極分子 ] adj-na phần tử tích cực -
せっきょくせい
[ 積極性 ] n tính tích cực -
せっく
[ 節句 ] n lễ hội theo mùa -
せっそく
Mục lục 1 [ 拙速 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vội vàng/hấp tấp 1.1.2 đơn giản/thô thiển nhưng được việc 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/cái... -
せっそう
[ 節操 ] n sự kiên định/tính liêm chính/danh dự/sự trinh bạch/tính trung thực -
せっち
Mục lục 1 [ 設置 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập/sự thiết lập 2 Kỹ thuật 2.1 [ 接地 ] 2.1.1 sự nối đất [earth, ground] 3 Tin học... -
せっちじょうけん
Tin học [ 設置条件 ] yêu cầu cài đặt [installation requirement] -
せっちする
Mục lục 1 [ 設置する ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.1.2 bắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設置する ] 2.1.1 lắp đặt [ 設置する ] n lắp đặt... -
せっちゃく
Kỹ thuật [ 接着 ] sự tiếp dính [adhesion] -
せっちゃくぞうしん
Kỹ thuật [ 接着増進 ] sự xúc tiến tiếp dính [adhesion promotion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.