Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せつぞくぎじゅつ

Tin học

[ 接続技術 ]

công nghệ kết nối/kỹ thuật kết nối [connection technology]
Explanation: Có một số kỹ thuật có sẵn dùng để kết nối các thiết bị lại với nhau trong mạng hay trong một sự sắp xếp dữ liệu dùng chung trong mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せつぞくきき

    Tin học [ 接続機器 ] thiết bị giao tiếp [adaptation equipment]
  • せつぞくきこうインタフェース

    Tin học [ 接続機構インタフェース ] giao diện kết nối máy [connection-machine interface]
  • せつぞくきょうどしけん

    Kỹ thuật [ 接続強度試験 ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test]
  • せつぞくだいにふね

    Kinh tế [ 接続第二船 ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せつぞくほうしき

    Tin học [ 接続方式 ] phương pháp truy cập [access method]
  • せつぞくじかん

    Tin học [ 接続時間 ] thời gian kết nối [connect time]
  • せつぞくし

    Mục lục 1 [ 接続詞 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục từ 1.1.2 liên từ [ 接続詞 ] vs tiếp tục từ liên từ
  • せつぞくしきべつし

    Tin học [ 接続識別子 ] định danh kết nối [connection identifier]
  • せつぞくけいたい

    Tin học [ 接続形態 ] cấu hình kết nối [connection configuration/topology]
  • せつぞくされている

    Tin học [ 接続されている ] đã kết nối [connected]
  • せつぞくせい

    Tin học [ 接続性 ] khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương trình cho trước có...
  • せつぞくせん

    Mục lục 1 [ 接続線 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu chở tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 接続船 ] 2.1.1 tàu chở tiếp [oncarrying ship] [ 接続線 ] vs tàu...
  • せつぞくする

    [ 接続する ] vs tiếp tục/ kết nối.
  • せつぞくりょう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 接続料 ] 1.1.1 phí truy cập 2 Tin học 2.1 [ 接続料 ] 2.1.1 phí kết nối [connection fee/connection charge]...
  • せつぞくりょうきん

    Tin học [ 接続料金 ] phí kết nối [connection charge/connection fee]
  • せつぞくケーブル

    Tin học [ 接続ケーブル ] cáp nối [connector cable/connection cable]
  • せつぞくようきゅう

    Tin học [ 接続要求 ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • せつぞくようぼう

    Tin học [ 接続要望 ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • せつぎのためしぬ

    [ 節義のため死ぬ ] n tử tiết
  • せつだん

    Mục lục 1 [ 切断 ] 1.1 n 1.1.1 trắc đồ 1.1.2 sự cắt rời/sự phân đoạn/sự chia đoạn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 切断 ] 2.1.1 sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top