- Từ điển Nhật - Việt
せんえき
Xem thêm các từ khác
-
せんえんさつ
Mục lục 1 [ 千円札 ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1000 yên 1.1.2 hóa đơn một nghìn Yên [ 千円札 ] n tiền giấy 1000 yên hóa đơn một... -
せんじつ
[ 先日 ] n-adv, n-t vài ngày trước/hôm trước つい先日: chỉ vài ngày trước 先日の夜: mấy đêm hôm trước 先日はお世話さまでした:... -
せんじほけん
Mục lục 1 [ 戦時保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm chiến tranh 2 Kinh tế 2.1 [ 戦時保険 ] 2.1.1 bảo hiểm chiến tranh [was (risk) insurance]... -
せんじょう
Mục lục 1 [ 戦場 ] 1.1 n 1.1.1 sa trường 1.1.2 chiến trường 2 [ 船上 ] 2.1 n 2.1.1 trên tàu 3 Kỹ thuật 3.1 [ 洗浄 ] 3.1.1 sự... -
せんじょうにのぞむ
[ 戦場に臨む ] n lâm trận -
せんじょうにいく
[ 戦場に行く ] n ra trận -
せんじょうえき
Kỹ thuật [ 洗浄液 ] dung dịch tẩy rửa [Washing liquid] -
せんじょうじぐ
Kỹ thuật [ 洗浄治具 ] gá rửa [washing jig, washing tool] -
せんじょうじゅんかつゆあぶら
[ 戦場潤滑油脂 ] n dầu mỡ -
せんじょうざい
Kỹ thuật [ 洗浄剤 ] hóa chất làm sạch [cleaner, detergent] -
せんじょうこつ
Mục lục 1 [ せん状骨 ] 1.1 / TRẠNG CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái) [ せん状骨 ] / TRẠNG CỐT /... -
せんじょうする
[ 洗浄する ] n rửa ráy -
せんじょうネットワーク
Tin học [ 線状ネットワーク ] mạng tuyến tính [linear network] -
せんじょうもう
Tin học [ 線状網 ] mạng tuyến tính [linear network] -
せんじゅつ
Mục lục 1 [ 戦術 ] 1.1 n 1.1.1 dụng binh 1.1.2 chiến thuật 1.1.3 binh qua 1.1.4 binh đao [ 戦術 ] n dụng binh chiến thuật binh qua... -
せんじる
Mục lục 1 [ 煎じる ] 1.1 n 1.1.1 rang 1.1.2 đúc [ 煎じる ] n rang đúc -
せんふくてくばしょ
[ 船服手配書 ] n đơn lưu khoang -
せんざいじゅしんしゃ
Tin học [ 潜在受信者 ] người nhận tiềm ẩn [potential recipient] -
せんざいけっかん
[ 潜在欠陥 ] n khuyết tật kín -
せんざいいしきかこうこく
Kinh tế [ 潜在意識下広告 ] việc quảng cáo tác động lên tiềm thức [subliminal advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.