- Từ điển Nhật - Việt
せんこうきかい
Xem thêm các từ khác
-
せんこうそうち
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ せん孔装置 ] 1.1.1 máy khoan [punch] 1.2 [ 穿孔装置 ] 1.2.1 đục lỗ [punch] Tin học [ せん孔装置 ] máy... -
せんこうつうろ
Tin học [ 穿孔通路 ] đường đục lỗ [punch path] -
せんこうどりる
[ 穿孔ドリル ] n lỗ khoan -
せんこうほんやくき
Tin học [ 穿孔翻訳機 ] thiết bị phiên dịch [interpreter (device)] -
せんこういち
Tin học [ 穿孔位置 ] vị trí đục lỗ [punch position/punching position] -
せんこうせいぎょ
Tin học [ 先行制御 ] điều khiển cao cấp [advanced control] -
せんこうする
Mục lục 1 [ 穿孔する ] 1.1 n 1.1.1 đục 2 [ 選好する ] 2.1 n 2.1.1 khảnh [ 穿孔する ] n đục [ 選好する ] n khảnh -
せんこうテープ
Tin học [ 穿孔テープ ] băng đục lỗ [punched tape] -
せんこうカード
Tin học [ 穿孔カード ] phiếu đục lỗ [punch card] -
せんこうゼロ
Tin học [ 先行ゼロ ] số không dẫn đầu [leading zero] Explanation : Các số 0 được bổ sung thêm vào phía trước các con số... -
せんこうをつける
[ 線香を付ける ] n thắp hương -
せんごん
Tin học [ 選言 ] sự tách rời (giữa 2 tập hợp) [disjunction (between two sets)] -
せんいず
Tin học [ 遷移図 ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram] -
せんいこうぎょう
[ 繊維工業 ] n công nghiệp dệt -
せんいかくりつ
Tin học [ 遷移確率 ] xác suất chuyển tiếp [transition probability (e.g. in a Markov chain)] -
せんいかんすう
Tin học [ 遷移関数 ] hàm số chuyển [transfer function] -
せんいせいひん
Mục lục 1 [ 繊維製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vải 1.1.2 hàng dệt 2 Kinh tế 2.1 [ 繊維製品 ] 2.1.1 hàng vải/hàng dệt [dry goods] [ 繊維製品... -
せんいんりすと
Mục lục 1 [ 船員リスト ] 1.1 n 1.1.1 danh sách thuyền viên 2 Kinh tế 2.1 [ 船員リスト ] 2.1.1 danh sách thuyền viên [crew list]... -
せんいんめいぼ
Kinh tế [ 船員名簿 ] danh sách thuyền viên [crew list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんか
Mục lục 1 [ 戦火 ] 1.1 v5u 1.1.1 binh lửa 1.1.2 binh hỏa 2 [ 戦禍 ] 2.1 n 2.1.1 những thiệt hại/những tàn phá do chiến tranh [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.