- Từ điển Nhật - Việt
せんしゅせきにんごういほけん
Kinh tế
[ 船主責任合意保険 ]
Hội Bảo vệ và Bồi thường [Protection and Indemnity Association (P and I club)]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんしゅする
Mục lục 1 [ 占取する ] 1.1 v1 1.1.1 chiếm đoạt 2 [ 占守する ] 2.1 v1 2.1.1 chiếm lấy [ 占取する ] v1 chiếm đoạt [ 占守する... -
せんけつ
[ 先決 ] n sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた:... -
せんけいたんさく
Tin học [ 線形探索 ] tìm kiếm tuyến tính [linear search] -
せんけいだいすう
Tin học [ 線形代数 ] đại số tuyến tính [linear algebra] -
せんけいどくりつ
Tin học [ 線形独立 ] độc lập tuyến tính [linearly independent (e.g. equations) (an)] -
せんけいにげんけいれつせいせいき
Tin học [ 線形二元系列生成機 ] bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính [linear binary sequence generator] -
せんけいひょうきほう
Tin học [ 線形表記法 ] ký pháp tuyến tính [linear notation] -
せんけいぶんるいたいけい
Tin học [ 線形分類体系 ] hệ thống phân loại tuyến tính [linear classification system] -
せんけいほうていしき
Tin học [ 線形方程式 ] phương trình tuyến tính [linear equation] -
せんけいえんざん
Kỹ thuật [ 線形演算 ] tuyến tính [linear operation] Category : toán học [数学] -
せんけいけいかくほう
Tin học [ 線形計画法 ] lập trình tuyến tính [linear programming] -
せんけいリスト
Tin học [ 線形リスト ] danh sách tuyến tính [linear list] -
せんけいフィルタ
Tin học [ 線形フィルタ ] bộ lọc tuyến tính [linear filter] -
せんけいシステム
Tin học [ 線形システム ] hệ thống tuyến tính [linear system] -
せんけんする
[ 先見する ] n lo xa -
せんげんずみぐしょうこうぶん
Tin học [ 宣言済み具象構文 ] cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax] -
せんげんぶぶん
Tin học [ 宣言部分 ] kiểu khai báo [declaratives] -
せんげんがたげんご
Tin học [ 宣言形言語 ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng cho lập... -
せんげんし
Tin học [ 宣言子 ] bộ khai báo [declarator] -
せんげんしょ
Mục lục 1 [ 宣言書 ] 1.1 / TUYÊN NGÔN THƯ / 1.2 n 1.2.1 bản tuyên ngôn [ 宣言書 ] / TUYÊN NGÔN THƯ / n bản tuyên ngôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.